Bản dịch và Ý nghĩa của: 薬品 - yakuhin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 薬品 (yakuhin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yakuhin

Kana: やくひん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

薬品

Bản dịch / Ý nghĩa: Các loại thuốc); hóa chất

Ý nghĩa tiếng Anh: medicine(s);chemical(s)

Definição: Định nghĩa: Substâncias químicas utilizadas com o objetivo de ajustar as funções corporais de humanos e animais e curar doenças.

Giải thích và từ nguyên - (薬品) yakuhin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hóa học" hoặc "thuốc". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (yaku) có nghĩa là "y học" hoặc "thuốc" và 品 (hin) có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "bài báo". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi y học Trung Quốc bắt đầu được giới thiệu ở Nhật Bản. Kể từ đó, việc sử dụng hóa chất và thuốc là một phần quan trọng của y học Nhật Bản. Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm ngành dược phẩm, hóa học và mỹ phẩm.

Viết tiếng Nhật - (薬品) yakuhin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (薬品) yakuhin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (薬品) yakuhin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

医薬品; 薬剤; 医薬; 薬物; 薬品類

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 薬品

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やくひん yakuhin

Câu ví dụ - (薬品) yakuhin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

薬品は注意して扱ってください。

Yakuhin wa chūi shite atsukatte kudasai

Vui lòng xử lý hóa chất cẩn thận.

Hãy cẩn thận với hóa chất.

  • 薬品 - Substantivo que significa "produto químico" ou "medicamento". Substantive que significa "produto químico" ou "remédio".
  • は - Từ chỉ đề cử chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sản phẩm hóa học".
  • 注意して - Verbo "注意する" (prestar atenção, tomar cuidado) no gerúndio, indicando a ação de prestar atenção: 注意しています.
  • 扱って - Verbo "扱う" (manusear, lidar com) lidando com o produto químico.
  • ください - Verbo "くださる" (dar, oferecer) em imperativo: hãy chú ý khi xử lý sản phẩm hóa học.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 薬品 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: かた

Romaji: kata

Nghĩa:

vai

其処ら

Kana: そこら

Romaji: sokora

Nghĩa:

mọi nơi; một vài nơi; Về; khu vực đó; xung quanh

特集

Kana: とくしゅう

Romaji: tokushuu

Nghĩa:

Kháng cáo (ví dụ, báo); phiên bản đặc biệt; báo cáo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Các loại thuốc); hóa chất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Các loại thuốc); hóa chất" é "(薬品) yakuhin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(薬品) yakuhin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
薬品