Bản dịch và Ý nghĩa của: 薬 - kusuri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 薬 (kusuri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kusuri
Kana: くすり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thuốc
Ý nghĩa tiếng Anh: medicine
Definição: Định nghĩa: Uma substância usada para tratar ou prevenir uma doença ou condição.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (薬) kusuri
Từ tiếng Nhật 薬 (くすり) có nghĩa là "thuốc" hoặc "thuốc". Từ nguyên của từ này có từ thời Nara (710-794), khi từ này được viết là 薬物 (くすりもの) và có nghĩa là "dược liệu". Từ thời Heian (794-1185), từ này được viết là 薬 và ý nghĩa của nó được mở rộng để không chỉ bao gồm dược chất mà còn bao gồm cả hóa chất và các chất khác được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Từ này bao gồm các ký tự 艸 (くさ) có nghĩa là "thực vật" và 爪 (つめ) có nghĩa là "móng tay" hoặc "móng vuốt", biểu thị ý tưởng "chiết xuất các chất từ thực vật".Viết tiếng Nhật - (薬) kusuri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (薬) kusuri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (薬) kusuri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
薬剤; 医薬品; 薬品; 薬物; 薬剤師; 薬局
Các từ có chứa: 薬
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: やっきょく
Romaji: yakyoku
Nghĩa:
tiệm thuốc; cửa hàng thuốc
Kana: やくひん
Romaji: yakuhin
Nghĩa:
Các loại thuốc); hóa chất
Kana: のうやく
Romaji: nouyaku
Nghĩa:
Hoa chât nông nghiệp
Kana: くすりゆび
Romaji: kusuriyubi
Nghĩa:
ngón đeo nhẫn
Các từ có cách phát âm giống nhau: くすり kusuri
Câu ví dụ - (薬) kusuri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
薬品は注意して扱ってください。
Yakuhin wa chūi shite atsukatte kudasai
Vui lòng xử lý hóa chất cẩn thận.
Hãy cẩn thận với hóa chất.
- 薬品 - Substantivo que significa "produto químico" ou "medicamento". Substantive que significa "produto químico" ou "remédio".
- は - Từ chỉ đề cử chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sản phẩm hóa học".
- 注意して - Verbo "注意する" (prestar atenção, tomar cuidado) no gerúndio, indicando a ação de prestar atenção: 注意しています.
- 扱って - Verbo "扱う" (manusear, lidar com) lidando com o produto químico.
- ください - Verbo "くださる" (dar, oferecer) em imperativo: hãy chú ý khi xử lý sản phẩm hóa học.
この薬の用法をよく読んでから使用してください。
Kono kusuri no yōhō o yoku yonde kara shiyō shite kudasai
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc này trước khi sử dụng.
Vui lòng đọc kỹ cách sử dụng thuốc này trước khi sử dụng.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 薬 - substantivo que significa "thuốc" hoặc "hóa chất"
- の - Quantifier demonstrativo para indicar que o substantivo anterior é o proprietário ou a origem de algo
- 用法 - substantivo que significa "modo de usar" ou "instruções de uso" -> danh từ có nghĩa là "cách sử dụng" hoặc "hướng dẫn sử dụng"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- よく - corretamente
- 読んで - imperativo: "leia"
- から - Título que indica a razão ou o motivo de algo
- 使用して - usar - usa
- ください - verbo: fazer
この薬の効力は非常に高いです。
Kono kusuri no kouryoku wa hijou ni takai desu
Hiệu quả của thuốc này rất cao.
- この - Cái này
- 薬 - thuốc
- の - TRONG
- 効力 - eficácia
- は - é
- 非常に - rất
- 高い - cao
- です - é (polidez)
この薬の効き目はすごく強いです。
Kono kusuri no kikime wa sugoku tsuyoi desu
Tác dụng của thuốc này rất mạnh.
- この - Cái này
- 薬 - thuốc
- の - Cerimônia de posse
- 効き目 - efecto
- は - Título do tópico
- すごく - rất
- 強い - forte
- です - động từ "ser/estar"
この薬の効果は素晴らしいです。
Kono kusuri no kouka wa subarashii desu
Tác dụng của thuốc này thật tuyệt vời.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 薬 - substantivo que significa "remédio" "thuốc"
- の - artigo possessivo que indica que o remédio é o objeto da frase
- 効果 - "efeito" em português significa "tác động" em vietnamita.
- は - Tópico
- 素晴らしい - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
- です - verbo auxiliar que indica que a frase está no presente e é afirmativa → verbo auxiliar que indica que a frase está no presente e é afirmativa
- . - ponto final que indica o fim da frase
この薬の反応はどうですか?
Kono kusuri no hannō wa dō desu ka?
Phản ứng của thuốc này như thế nào?
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 薬 - substantivo que significa "thuốc" hoặc "hóa chất"
- の - É um termo em português.
- 反応 - Tính từ nghĩa "phản ứng" hoặc "trả lời"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- どう - trạng từ có nghĩa là "như thế nào" hoặc "như thế nào".
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
薬局で薬を買いました。
Yakkyoku de kusuri wo kaimashita
Tôi mua thuốc ở hiệu thuốc.
- 薬局 (yakkyoku) - tiệm thuốc
- で (de) - trong
- 薬 (kusuri) - thuốc
- を (wo) - đối tượng trực tiếp
- 買いました (kaimashita) - Tôi đã mua
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 薬 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thuốc" é "(薬) kusuri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.