Bản dịch và Ý nghĩa của: 薄暗い - usugurai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 薄暗い (usugurai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: usugurai

Kana: うすぐらい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

薄暗い

Bản dịch / Ý nghĩa: tối tăm; u sầu

Ý nghĩa tiếng Anh: dim;gloomy

Definição: Định nghĩa: Uma condição em que o brilho é insuficiente ou a luz é fraca.

Giải thích và từ nguyên - (薄暗い) usugurai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tối, tối, kém." Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (người dùng) có nghĩa là "mỏng, nhẹ, yếu" và 暗い (kurai) có nghĩa là "tối, tối". Từ này thường được sử dụng để mô tả các môi trường có ít ánh sáng, chẳng hạn như phòng tối hoặc đường phố kém. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả những cảm xúc hoặc cảm xúc đen tối.

Viết tiếng Nhật - (薄暗い) usugurai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (薄暗い) usugurai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (薄暗い) usugurai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

薄暗い; ほぼくらい; うすぐらい; くらい; 暗い; ほの暗い; ほのぼのする; かすかな光; 微かな光; かすかな明かり; 微かな明かり; かすかな輝き; 微かな輝き.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 薄暗い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うすぐらい usugurai

Câu ví dụ - (薄暗い) usugurai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

薄暗い部屋で本を読むのは目が疲れる。

Hakuaii heya de hon wo yomu no wa me ga tsukareru

Đọc sách trong một căn phòng tối làm cho đôi mắt của bạn.

Đọc một cuốn sách trong một căn phòng tối là mệt mỏi.

  • 薄暗い - ánh sáng yếu
  • 部屋 - phòng ngủ
  • で - trong
  • 本 - sách
  • を - Título do objeto
  • 読む - đọc
  • のは - Título do tópico
  • 目 - đôi mắt
  • が - Título do assunto
  • 疲れる - cansar-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 薄暗い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

永い

Kana: ながい

Romaji: nagai

Nghĩa:

xa; Muộn

薄い

Kana: うすい

Romaji: usui

Nghĩa:

gầy; yếu đuối; tưới nước xuống; pha loãng

太い

Kana: ふとい

Romaji: futoi

Nghĩa:

mập; dày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tối tăm; u sầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tối tăm; u sầu" é "(薄暗い) usugurai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(薄暗い) usugurai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
薄暗い