Bản dịch và Ý nghĩa của: 蕾 - tsubomi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蕾 (tsubomi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsubomi

Kana: つぼみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: cái nút; Hoa Sprout

Ý nghĩa tiếng Anh: bud;flower bud

Definição: Định nghĩa: Hoa và nụ cây.

Giải thích và từ nguyên - (蕾) tsubomi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nút hoa" hoặc "nút lá". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "nhà máy" và 雷, có nghĩa là "sấm sét". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng về một nhà máy sắp phát triển mạnh mẽ, chẳng hạn như Thunder sắp bùng nổ. Từ này thường được sử dụng để chỉ các nút hoa chưa được mở hoàn toàn.

Viết tiếng Nhật - (蕾) tsubomi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蕾) tsubomi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蕾) tsubomi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

つぼみ; 芽生え; 萌芽; 萌え; 萌動; 萌芽期; 萌芽状態; 萌芽中; 萌芽点; 萌芽性; 萌芽発生; 萌芽形成; 萌芽能力; 萌芽分化; 萌芽細胞; 萌芽組織; 萌芽発育; 萌芽発芽; 萌芽発生力; 萌芽発芽率; 萌芽発芽能力; 萌芽発芽性; 萌芽発芽試験;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つぼみ tsubomi

Câu ví dụ - (蕾) tsubomi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

蕾は美しい花の始まりです。

Tsubomi wa utsukushii hana no hajimari desu

Hoa bắt đầu với một nụ đẹp.

Nụ là khởi đầu của những bông hoa đẹp.

  • 蕾 - nghĩa là "nút" hoặc "lòng đỏ trứng" trong tiếng Nhật.
  • は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
  • 美しい - 美しい
  • 花 - "岡" (sakura)
  • の - partícula de gramática japonesa que indica posse ou relação.
  • 始まり - Substantivo japonês que significa "começo" ou "início": 始まり (hajimari)
  • です - Tính từ tiếng Nhật chỉ "là" hoặc "đang là" (cách lịch sự).

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

交通

Kana: こうつう

Romaji: koutsuu

Nghĩa:

giao tiếp; chuyên chở; giao thông; quan hệ tình dục

Kana: ふで

Romaji: fude

Nghĩa:

bút viết

予約

Kana: よやく

Romaji: yoyaku

Nghĩa:

reserva;contrato;assinatura;reserva;compromisso;pedido antecipado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái nút; Hoa Sprout" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái nút; Hoa Sprout" é "(蕾) tsubomi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(蕾) tsubomi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
蕾