Bản dịch và Ý nghĩa của: 蒸留 - jyouryuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蒸留 (jyouryuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyouryuu
Kana: じょうりゅう
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chưng cất
Ý nghĩa tiếng Anh: distillation
Definição: Định nghĩa: Đun sôi chất lỏng để biến nó thành hơi và sau đó làm nguội nó lại để trở thành chất lỏng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (蒸留) jyouryuu
(じょうりゅう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chưng cất". Nó được sáng tác bởi Kanjis 蒸 (Jou), có nghĩa là "hơi nước" và 留 (ryuu), có nghĩa là "giữ lại". Từ này bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật được sử dụng để đại diện cho ý tưởng "hơi nước được giữ lại". Chưng cất là một quá trình hóa học liên quan đến việc tách các chất lỏng với các điểm sôi khác nhau thông qua hơi hóa và ngưng tụ. Từ 蒸留 thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc sản xuất đồ uống có cồn, chẳng hạn như rượu sake và shochu.Viết tiếng Nhật - (蒸留) jyouryuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蒸留) jyouryuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蒸留) jyouryuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
蒸餾; 蒸気を凝縮する; 蒸気を冷却して液体にする; 蒸気を集める; 蒸気を濃縮する; 蒸気を蒸留する; 蒸発して凝縮する; 蒸発して液体にする; 蒸発して蒸留する; 蒸発する; 蒸発させて凝縮する; 蒸発させて液体にする; 蒸発させて蒸留する; 蒸発させる; 蒸発凝縮する; 蒸発冷却して液体にする; 蒸発
Các từ có chứa: 蒸留
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうりゅう jyouryuu
Câu ví dụ - (蒸留) jyouryuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 蒸留 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chưng cất" é "(蒸留) jyouryuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.