Bản dịch và Ý nghĩa của: 蒸気 - jyouki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蒸気 (jyouki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyouki

Kana: じょうき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

蒸気

Bản dịch / Ý nghĩa: vapor;vaporização

Ý nghĩa tiếng Anh: steam;vapour

Definição: Định nghĩa: Sự hơi nước hoặc các chất lỏng khác thành hơi nước.

Giải thích và từ nguyên - (蒸気) jyouki

蒸気 (じょうき) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hơi nước". Nó bao gồm chữ kanji 蒸 (jou), có nghĩa là "bốc hơi" và 気 (ki), có nghĩa là "tinh thần" hoặc "năng lượng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động cơ hơi nước như tàu hỏa và tàu hơi nước. Nguồn gốc của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi công nghệ động cơ hơi nước được giới thiệu đến Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (蒸気) jyouki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蒸気) jyouki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蒸気) jyouki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

湯気; 蒸気; 蒸発; 水蒸気; 蒸留; 蒸し暑い; 蒸し器; 蒸し料理; 蒸し風呂; 蒸し器具; 蒸し野菜; 蒸し暑さ; 蒸し暑さを感じる; 蒸し暑さが厳しい; 蒸し暑さが続く; 蒸し暑さに耐える; 蒸し暑さにやられる; 蒸し暑さに苦しむ; 蒸し暑さをしのぐ; 蒸し暑さを凌ぐ; 蒸し暑さを和らげる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 蒸気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

水蒸気

Kana: すいじょうき

Romaji: suijyouki

Nghĩa:

Hơi nước; hơi nước

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうき jyouki

Câu ví dụ - (蒸気) jyouki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

水蒸気が部屋に充満している。

Suijouki ga heya ni juuman shite iru

Hơi nước tràn ngập căn phòng.

Hơi nước tràn ngập trong phòng.

  • 水蒸気 - hơi nước
  • が - Título do assunto
  • 部屋 - phòng ngủ, phòng khách, phòng
  • に - Título de localização
  • 充満している - đầy, được điền vào

噴出した水蒸気が空に舞い上がった。

Funsu shita suijōki ga sora ni maiagatta

Hơi nước phun ra bay lên trời.

  • 噴出した (funsu shita) - động từ có nghĩa là "phun" hoặc "rắc"
  • 水蒸気 (suijouki) - hơi nước
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 空 (sora) - bầu trời
  • に (ni) - hạt cho thấy mục tiêu hoặc vị trí của hành động
  • 舞い上がった (maiagatta) - đã nhảy lên hoặc trôi dạt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 蒸気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: むし

Romaji: mushi

Nghĩa:

côn trùng

香水

Kana: こうすい

Romaji: kousui

Nghĩa:

nước hoa

反り

Kana: そり

Romaji: sori

Nghĩa:

LÀM CONG; Đường cong; Đường cong; Vòm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vapor;vaporização" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vapor;vaporização" é "(蒸気) jyouki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(蒸気) jyouki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
vapor