Bản dịch và Ý nghĩa của: 著す - arawasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 著す (arawasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: arawasu
Kana: あらわす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: viết; công bố
Ý nghĩa tiếng Anh: to write;to publish
Definição: Định nghĩa: Viết. Viết thư. Mô tả.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (著す) arawasu
Từ "" là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "viết" hoặc "xuất bản". Từ nguyên của nó xuất phát từ Kanji "", có nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "khác biệt", và động từ "", chỉ ra hành động. Do đó, "" "có thể được hiểu là" làm điều gì đó đáng chú ý thông qua việc viết ". Nó là một từ thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và biên tập.Viết tiếng Nhật - (著す) arawasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (著す) arawasu:
Conjugação verbal de 著す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 著す (arawasu)
- 著す - Cách từ điển
- 著して - 形式て命令形
- 著した - Past simple form
- 著せず - Forma negativa
- 著せば - Hình thức điều kiện
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (著す) arawasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
著する; 著しい; 目立つ; 顕著な; 明白な
Các từ có chứa: 著す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あらわす arawasu
Câu ví dụ - (著す) arawasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 著す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "viết; công bố" é "(著す) arawasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.