Bản dịch và Ý nghĩa của: 落第 - rakudai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 落第 (rakudai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rakudai

Kana: らくだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

落第

Bản dịch / Ý nghĩa: sự thất bại; rời khỏi một lớp học

Ý nghĩa tiếng Anh: failure;dropping out of a class

Definição: Định nghĩa: Để bị trượt trong một bài kiểm tra hoặc bài thi.

Giải thích và từ nguyên - (落第) rakudai

落第 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thất bại" hoặc "reprobation". Nó bao gồm các ký tự 落 (raku) có nghĩa là "mùa thu" hoặc "thất bại" và 第 (dai) có nghĩa là "bằng cấp" hoặc "lớp". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống của một học sinh chưa vượt qua bài kiểm tra hoặc bằng chứng.

Viết tiếng Nhật - (落第) rakudai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (落第) rakudai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (落第) rakudai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不合格; 失格; 落選; 落第する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 落第

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: らくだい rakudai

Câu ví dụ - (落第) rakudai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は落第してしまった。

Kare wa rakudai shite shimatta

Anh ấy đã thất bại trong kỳ thi.

Ông ngã.

  • 彼 - pronome que significa "ele" -> pronome que significa "ele"
  • は - Hạt từ chủ thể chỉ ra rằng chủ đề của câu là "anh ấy"
  • 落第 - Danh từ có nghĩa là "thất bại trong kỳ thi", "trượt"
  • してしまった - động từ kết hợp giữa hình thức te của động từ "suru" (làm) và động từ "shimau" (hoàn thành, kết thúc), cho thấy hành động "thất bại" đã được hoàn tất

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 落第 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

果て

Kana: はて

Romaji: hate

Nghĩa:

kết thúc; cái rìa; Giới hạn); kết quả

主催

Kana: しゅさい

Romaji: shusai

Nghĩa:

tổ chức; sự tài trợ

信任

Kana: しんにん

Romaji: shinnin

Nghĩa:

confiança;fé;crença

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự thất bại; rời khỏi một lớp học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự thất bại; rời khỏi một lớp học" é "(落第) rakudai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(落第) rakudai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
落第