Bản dịch và Ý nghĩa của: 落とす - otosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 落とす (otosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: otosu

Kana: おとす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

落とす

Bản dịch / Ý nghĩa: buông rơi; thua; buông rơi

Ý nghĩa tiếng Anh: to drop;to lose;to let fall

Definição: Định nghĩa: O ato de deixar cair algo de um lugar alto no chão.

Giải thích và từ nguyên - (落とす) otosu

落とす là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đánh rơi" hoặc "đánh rơi". Nó bao gồm chữ kanji 落 (raku), có nghĩa là "rơi" và とす (tosu), là một trợ động từ chỉ hành động làm rơi hoặc đập một vật gì đó xuống. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi động từ 落とす được viết là 落とし (otoshi) và có nghĩa là "hạ bệ" hoặc "lật đổ". Theo thời gian, cách viết được đơn giản hóa thành 落とす, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.落とす là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi ai đó làm rơi đồ vật, khi một đội thua trận hoặc khi ai đó bị đuổi việc.

Viết tiếng Nhật - (落とす) otosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (落とす) otosu:

Conjugação verbal de 落とす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 落とす (otosu)

  • 落とす - Hình cơ bản
  • 落としました Quá khứ hình thức
  • 落とさない - Ausência
  • 落とせ - Mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (落とす) otosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

落す; 降ろす; 下ろす; 落ちる; 落下する; 倒す; 打ち落とす; 捨てる; 失う; 削る; 減らす; 消す; 取り除く; 除く; 削除する; 剥がす; 剝がす; 引き下ろす; 投げ落とす; 落ちる; 落ち込む; 落ち着かせる; 落ち着く; 落ち度; 落ち着き; 落ち葉; 落ち着き払う; 落ち着きを失う; 落ち込み; 落ち込む

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 落とす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

見落とす

Kana: みおとす

Romaji: miotosu

Nghĩa:

bỏ qua; không nhận ra

Các từ có cách phát âm giống nhau: おとす otosu

Câu ví dụ - (落とす) otosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

垢を落とす。

Aké o otosu

Dọn sạch đống bừa bộn.

Xả chất bẩn.

  • 垢 - bẩn thỉu
  • を - Título do objeto
  • 落とす - remover, limpar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 落とす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

待つ

Kana: まつ

Romaji: matsu

Nghĩa:

chờ đợi

慕う

Kana: したう

Romaji: shitau

Nghĩa:

khao khát; thua; để thờ phượng; Yêu rất nhiều

話し掛ける

Kana: はなしかける

Romaji: hanashikakeru

Nghĩa:

tiếp cận một người; nói chuyện với ai đó)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "buông rơi; thua; buông rơi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "buông rơi; thua; buông rơi" é "(落とす) otosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(落とす) otosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
落とす