Bản dịch và Ý nghĩa của: 落ち葉 - ochiba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 落ち葉 (ochiba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ochiba

Kana: おちば

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

落ち葉

Bản dịch / Ý nghĩa: lá rụng; tán lá chết; rụng lá; lá rơi

Ý nghĩa tiếng Anh: fallen leaves;leaf litter;defoliation;shedding leaves

Definição: Định nghĩa: Lá cây lá héo và rụng.

Giải thích và từ nguyên - (落ち葉) ochiba

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 落ち (ochi), có nghĩa là "mùa thu" hoặc "rơi" và 葉 (ha), có nghĩa là "lá". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến những chiếc lá rơi từ cây vào mùa thu. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản phát triển mạnh mẽ và thơ Tanka trở nên phổ biến. Từ này xuất hiện trong nhiều bài thơ Tanka thời đó, phản ánh tầm quan trọng về văn hóa và thẩm mỹ của thác rơi vào mùa thu. Cho đến ngày nay, từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật, cả trong văn học và cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (落ち葉) ochiba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (落ち葉) ochiba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (落ち葉) ochiba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

枯葉; 散葉; 落葉; 紅葉; 落ち葉片; 落ち葉屑; 落ち葉堆積; 落ち葉舞う; 落ち葉散歩; 落ち葉掃き; 落ち葉季節; 落ち葉風景.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 落ち葉

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おちば ochiba

Câu ví dụ - (落ち葉) ochiba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

落ち葉が風に舞う。

Ochiba ga kaze ni mau

Những chiếc lá rơi nhảy trong gió.

  • 落ち葉 - lá xanh rụng
  • が - Título do assunto
  • 風 - gió
  • に - Título de localização
  • 舞う - dançar, girar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 落ち葉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

移住

Kana: いじゅう

Romaji: ijyuu

Nghĩa:

di cư; nhập cư

白髪

Kana: しらが

Romaji: shiraga

Nghĩa:

tóc trắng hoặc xám; thời trang tẩy trắng

態々

Kana: わざわざ

Romaji: wazawaza

Nghĩa:

rõ ràng; đặc biệt; làm một cái gì đó đặc biệt và không phải ngẫu nhiên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lá rụng; tán lá chết; rụng lá; lá rơi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lá rụng; tán lá chết; rụng lá; lá rơi" é "(落ち葉) ochiba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(落ち葉) ochiba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
落ち葉