Bản dịch và Ý nghĩa của: 落ち着き - ochitsuki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 落ち着き (ochitsuki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ochitsuki

Kana: おちつき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

落ち着き

Bản dịch / Ý nghĩa: điềm tĩnh; điềm tĩnh

Ý nghĩa tiếng Anh: calm;composure

Definição: Định nghĩa: Một trạng thái trong đó mọi thứ đều yên bình và ổn định. Trạng thái cảm xúc ổn định và bình tĩnh.

Giải thích và từ nguyên - (落ち着き) ochitsuki

落ち着き là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bình tĩnh" hoặc "thanh thản". Nó bao gồm chữ kanji 落 (ochi), có nghĩa là "rơi" hoặc "hạ xuống", và 着 (chaku), có nghĩa là "mặc vào" hoặc "đến". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng "đi xuống và mặc quần áo", có thể hiểu là "đặt bản thân vào trạng thái tĩnh lặng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người bình tĩnh và tự chủ trong các tình huống căng thẳng hoặc xúc động.

Viết tiếng Nhật - (落ち着き) ochitsuki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (落ち着き) ochitsuki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (落ち着き) ochitsuki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

静けさ; 平静; 冷静; 安定感; 落ち着き; 落ち着き払った; 落ち着きのある; 落ち着いた; 落ち着いている; 落ち着いた雰囲気; 落ち着いた表情; 落ち着いた声; 落ち着いた態度; 落ち着いた人; 落ち着きのない; 落ち着きを失う; 落ち着きがない; 落ち着きがなくなる; 落ち着きがない人; 落ち着きがない状

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 落ち着き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おちつき ochitsuki

Câu ví dụ - (落ち着き) ochitsuki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

落ち着きが必要です。

Ochitsuki ga hitsuyou desu

Tôi cần bình tĩnh / yên tĩnh.

Bạn cần phải bình tĩnh.

  • 落ち着き - bình tĩnh, yên bình
  • が - phần từ kết nối giữa chủ ngữ và vị ngữ
  • 必要 - cần thiết
  • です - verbo ser/estar no presente, forma educada động từ ser/estar ở hiện tại, hình thức lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 落ち着き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

摩擦

Kana: まさつ

Romaji: masatsu

Nghĩa:

ma sát; chà xát; để chà; che phủ

Kana: さい

Romaji: sai

Nghĩa:

#VVALUE!

Kana: ところ

Romaji: tokoro

Nghĩa:

địa điểm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "điềm tĩnh; điềm tĩnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "điềm tĩnh; điềm tĩnh" é "(落ち着き) ochitsuki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(落ち着き) ochitsuki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
落ち着き - tranquilidade / calma / sossego