Bản dịch và Ý nghĩa của: 落ちる - ochiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 落ちる (ochiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ochiru
Kana: おちる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thất bại (ví dụ, một kỳ thi); ngã; buông rơi
Ý nghĩa tiếng Anh: to fail (e.g. exam);to fall down;to drop
Definição: Định nghĩa: Chạm đất hoặc sàn từ vị trí cao xuống vị trí thấp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (落ちる) ochiru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mùa thu" hoặc "rơi xuống". Nó bao gồm Kanjis 落 (Raku) có nghĩa là "mùa thu" hoặc "rơi" và ちる (chiru) có nghĩa là "mùa thu". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ các đối tượng vật lý rơi đến cảm xúc hoặc tình huống rơi hoặc giảm dần. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (落ちる) ochiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (落ちる) ochiru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (落ちる) ochiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
落下する; 落下する; 落ち込む; 落ちる; 落とす; 堕ちる; 墜落する; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる; 落ちる
Các từ có chứa: 落ちる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おちる ochiru
Câu ví dụ - (落ちる) ochiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
猿も木から落ちる
Saru mo ki kara ochiru
Ngay cả những con khỉ cũng rơi từ cây xuống.
Kể cả khi khỉ rơi khỏi những cái cây
- 猿 (saru) - con khỉ
- も (mo) - também
- 木 (ki) - cây
- から (kara) - TRONG
- 落ちる (ochiru) - ngã
私の心は深い谷に落ちる。
Watashi no kokoro wa fukai tani ni ochiru
Lòng tôi rơi xuống vực sâu.
- 私 - pronome pessoal "eu"
- の - Artigo possessivo "de"
- 心 - tâm hồn
- は - "Tópico" Título do tópico "é"
- 深い - tính từ "sâu"
- 谷 - danh từ "thung lũng"
- に - hạt định vị "trong"
- 落ちる - động từ "cair"
花びらが舞い落ちる季節が好きです。
Hanabira ga mai ochiru kisetsu ga suki desu
Tôi thích mùa những cánh hoa rơi.
Tôi thích mùa những cánh hoa rơi.
- 花びら - cánh hoa
- が - Título do assunto
- 舞い落ちる - rơi khi nhảy múa, lơ lửng
- 季節 - mùa hoa vào
- が - Título do assunto
- 好きです - thích, đánh giá
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 落ちる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thất bại (ví dụ, một kỳ thi); ngã; buông rơi" é "(落ちる) ochiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![落ちる](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/225.png)