Bản dịch và Ý nghĩa của: 萎む - shibomu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 萎む (shibomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shibomu
Kana: しぼむ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khô héo; biến mất (đi); để khô héo; khô héo
Ý nghĩa tiếng Anh: to wither;to fade (away);to shrivel;to wilt
Definição: Định nghĩa: As plantas murcham.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (萎む) shibomu
(Naomu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "héo" hoặc "suy yếu". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "héo" hoặc "yếu" và む, đó là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được sử dụng để mô tả thực vật khô héo hoặc tuổi tác, cũng như con người hoặc động vật mất đi sức mạnh hoặc sức sống. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự mất nhiệt tình hoặc quan tâm đến một cái gì đó.Viết tiếng Nhật - (萎む) shibomu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (萎む) shibomu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (萎む) shibomu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
しぼむ; しおれる; しなびる; かれる
Các từ có chứa: 萎む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しぼむ shibomu
Câu ví dụ - (萎む) shibomu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 萎む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khô héo; biến mất (đi); để khô héo; khô héo" é "(萎む) shibomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.