Bản dịch và Ý nghĩa của: 荒い - arai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 荒い (arai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: arai

Kana: あらい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

荒い

Bản dịch / Ý nghĩa: thô; bất lịch sự; hoang dã

Ý nghĩa tiếng Anh: rough;rude;wild

Definição: Định nghĩa: Hãy bạo lực, đừng nhã nhặn.

Giải thích và từ nguyên - (荒い) arai

Từ "" "là một tính từ của ngôn ngữ Nhật Bản có nghĩa là" thô "," thô lỗ "," hoang dã "hoặc" gross ". Từ nguyên của từ này xuất phát từ kanji "", có nghĩa là "thô" hoặc "hoang dã", và hậu tố "", được sử dụng để tạo thành tính từ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một loạt các thứ từ khí hậu đến hành vi của con người. Ví dụ, một cơn bão có thể được mô tả là "荒い" (Arai Tenki), trong khi một người thô lỗ có thể được mô tả là "荒い" (Arai Hito).

Viết tiếng Nhật - (荒い) arai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (荒い) arai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (荒い) arai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

乱暴; 荒っぽい; 粗暴; 大雑把; 乱れた; 荒々しい; 乱雑; 荒削り; 荒廃した; 荒涼とした

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 荒い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あらい arai

Câu ví dụ - (荒い) arai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

荒い海を泳ぐのは危険です。

Arai umi wo oyogu no wa kiken desu

Bơi trong một biển sầm uất là nguy hiểm.

Thật nguy hiểm khi bơi ở biển sầm uất.

  • 荒い - cay, hỗn loạn
  • 海 - biển
  • を - Título do objeto direto
  • 泳ぐ - bơi
  • のは - Título do tópico
  • 危険 - nguy hiểm
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 荒い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

大げさ

Kana: おおげさ

Romaji: oogesa

Nghĩa:

hoành tráng; phóng đại

先天的

Kana: せんてんてき

Romaji: sententeki

Nghĩa:

a priori; bẩm sinh; bẩm sinh; inherente; bẩm sinh; di truyền

主要

Kana: しゅよう

Romaji: shuyou

Nghĩa:

ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thô; bất lịch sự; hoang dã" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thô; bất lịch sự; hoang dã" é "(荒い) arai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(荒い) arai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
荒い