Bản dịch và Ý nghĩa của: 茶碗 - chawan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 茶碗 (chawan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chawan

Kana: ちゃわん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

茶碗

Bản dịch / Ý nghĩa: bát cơm; Tách trà; tách trà

Ý nghĩa tiếng Anh: rice bowl;tea cup;teacup

Definição: Định nghĩa: Um recipiente para beber chá.

Giải thích và từ nguyên - (茶碗) chawan

茶碗 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (cha) có nghĩa là trà và 碗 (wan) có nghĩa là bát. Cùng nhau, 茶碗 có nghĩa là bát trà, là một dụng cụ phổ biến trong văn hóa Nhật Bản để phục vụ trà nóng. Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó 碗 (wǎn) cũng có nghĩa là bát. Ở Nhật Bản, từ 茶碗 thường được sử dụng trong các nghi lễ trà và các nhà hàng truyền thống để phục vụ trà xanh.

Viết tiếng Nhật - (茶碗) chawan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (茶碗) chawan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (茶碗) chawan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

茶わん; ちゃわん; チャワン

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 茶碗

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃわん chawan

Câu ví dụ - (茶碗) chawan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は茶碗でお茶を飲みます。

Watashi wa chawan de ocha wo nomimasu

Tôi uống trà trong một cái bát.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • 茶碗 (chawan) - "Chawan" - tên danh từ có nghĩa chữ 'tô chén trà'.
  • で (de) - phần tử chỉ phương tiện hoặc dụng cụ được sử dụng cho hành động, trong trường hợp này là "với bát trà"
  • お茶 (ocha) - từ "chá" có nghĩa là "chá"
  • を (wo) - hạt chỉ đối tượng trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "uống trà"
  • 飲みます (nomimasu) - Động từ có nghĩa là "uống"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 茶碗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

坊ちゃん

Kana: ぼっちゃん

Romaji: bochan

Nghĩa:

con trai (của người khác)

年長

Kana: ねんちょう

Romaji: nenchou

Nghĩa:

antiguidade

欧米

Kana: おうべい

Romaji: oubei

Nghĩa:

Châu Âu và Châu Mỹ; phía tây

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bát cơm; Tách trà; tách trà" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bát cơm; Tách trà; tách trà" é "(茶碗) chawan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(茶碗) chawan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
茶碗