Bản dịch và Ý nghĩa của: 苦労 - kurou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 苦労 (kurou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kurou

Kana: くろう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

苦労

Bản dịch / Ý nghĩa: problemas; dificuldades

Ý nghĩa tiếng Anh: troubles;hardships

Definição: Định nghĩa: Để vượt qua khó khăn hoặc trở ngại.

Giải thích và từ nguyên - (苦労) kurou

苦労 (くろう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khó khăn", "vấn đề" hoặc "đau khổ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (く, ku) có nghĩa là "cay đắng" hoặc "khó khăn" và 労 (ろう, rou) có nghĩa là "làm việc" hoặc "nỗ lực". Sự kết hợp của hai Kanjis này đại diện cho ý tưởng trải qua những khó khăn hoặc đau khổ để đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Từ này thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng rằng một cái gì đó khó đạt được hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực và cống hiến.

Viết tiếng Nhật - (苦労) kurou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (苦労) kurou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (苦労) kurou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

苦難; 苦痛; 苦悩; 苦心; 苦しむ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 苦労

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ご苦労様

Kana: ごくろうさま

Romaji: gokurousama

Nghĩa:

Cảm ơn bạn rất nhiều vì ...

Các từ có cách phát âm giống nhau: くろう kurou

Câu ví dụ - (苦労) kurou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ご苦労様です。

Gokurousama desu

Nó có nghĩa là "Cảm ơn vì sự chăm chỉ của bạn." Đó là một biểu hiện phổ biến được sử dụng để cảm ơn ai đó vì nỗ lực hoặc công việc của họ.

Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ.

  • ご - tiền tố danh dự của Nhật Bản
  • 苦労 - công việc khó khăn, khó khăn
  • 様 - hậu tố danh dự Nhật Bản
  • です - động từ "là" trong hiện tại

苦労は報われる。

Kurou wa mukuwareru

Những khó khăn được khen thưởng.

  • 苦労 - nghĩa là "khó khăn" hoặc "đau khổ".
  • は - danh từ chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "苦労".
  • 報われる - động từ có nghĩa là "được thưởng" hoặc "được biểu dương".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 苦労 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

不自由

Kana: ふじゆう

Romaji: fujiyuu

Nghĩa:

khó chịu; không có khả năng; sự bất tiện; đau khổ

品質

Kana: ひんしつ

Romaji: hinshitsu

Nghĩa:

chất lượng

分裂

Kana: ぶんれつ

Romaji: bunretsu

Nghĩa:

phân công; tách biệt; phân chia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "problemas; dificuldades" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "problemas; dificuldades" é "(苦労) kurou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(苦労) kurou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
苦労