Bản dịch và Ý nghĩa của: 苦い - nigai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 苦い (nigai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nigai

Kana: にがい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

苦い

Bản dịch / Ý nghĩa: đắng

Ý nghĩa tiếng Anh: bitter

Definição: Định nghĩa: A amargura que você sente nas papilas gustativas.

Giải thích và từ nguyên - (苦い) nigai

(にがい) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "cay đắng". Từ này bao gồm kanjis, có nghĩa là "cay đắng" hoặc "khó khăn" và い, là một hạt chỉ ra tính từ. Phát âm chính xác là "nigai", với âm thanh "Ni" được phát âm là trong "Ninja" và "Gai" như trong "Harmonica". Từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị của thực phẩm và đồ uống như cà phê, trà xanh và sô cô la đen. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả các tình huống hoặc cảm xúc khó chịu.

Viết tiếng Nhật - (苦い) nigai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (苦い) nigai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (苦い) nigai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

辛い; 苦痛な; 苦しい; 苦味のある; 苦手な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 苦い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にがい nigai

Câu ví dụ - (苦い) nigai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

苦いコーヒーが好きです。

Nigai kōhī ga suki desu

Tôi thích cà phê đắng.

  • 苦い (karai) - đắng
  • コーヒー (koohii) - cà phê
  • が (ga) - Título do assunto
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 苦い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

友好

Kana: ゆうこう

Romaji: yuukou

Nghĩa:

tình bạn

上等

Kana: じょうとう

Romaji: jyoutou

Nghĩa:

ưu việt; lớp học đầu tiên; rất tốt

冷静

Kana: れいせい

Romaji: reisei

Nghĩa:

điềm tĩnh; sự bình tĩnh; sự lạnh lùng; thanh thản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đắng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đắng" é "(苦い) nigai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(苦い) nigai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
苦い