Bản dịch và Ý nghĩa của: 若々しい - wakawakashii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 若々しい (wakawakashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: wakawakashii
Kana: わかわかしい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vị thành niên; trẻ
Ý nghĩa tiếng Anh: youthful;young
Definição: Định nghĩa: trẻ: trẻ. Dường như trẻ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (若々しい) wakawakashii
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuổi trẻ" hoặc "mạnh mẽ". Nó được tạo thành từ Kanjis 若 (Wakai), có nghĩa là "trẻ" hoặc "thanh niên", và 若 (wakai) một lần nữa, đó là một kanji lặp đi lặp lại để nhấn mạnh ý tưởng của tuổi trẻ. Phát âm là "wakawakashii" trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (若々しい) wakawakashii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (若々しい) wakawakashii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (若々しい) wakawakashii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
若い; 若々しい; 若々しさ; 若々しげ; 若々し気; 若々しく; 若々しい風; 若々しい顔; 若々しい雰囲気; 若々しい感じ; 若々しい姿; 若々しい体; 若々しい印象; 若々しい声; 若々しい気持ち; 若々しい心; 若々しい衣装; 若々しい表情; 若々しい歩き方.
Các từ có chứa: 若々しい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: わかわかしい wakawakashii
Câu ví dụ - (若々しい) wakawakashii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 若々しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vị thành niên; trẻ" é "(若々しい) wakawakashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.