Bản dịch và Ý nghĩa của: 芽 - me

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 芽 (me) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: me

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: nảy mầm

Ý nghĩa tiếng Anh: sprout

Definição: Định nghĩa: Uma pequena parte de uma planta ou semente que surge para dar origem a uma nova vida.

Giải thích và từ nguyên - (芽) me

Từ tiếng Nhật 芽 (め, tôi) có nghĩa là "nảy mầm" hoặc "mầm". Nó bao gồm các nhân vật, đại diện cho cỏ và 目, đại diện cho mắt hoặc tầm nhìn. Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng về một mầm nhỏ bắt đầu phát triển và phát triển. Từ 芽 thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, làm vườn và nấu ăn, đề cập đến các loại mầm thực vật như mầm đậu, mầm tre, mầm cỏ linh lăng, trong số những loại khác. Ngoài ra, 芽 cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh ẩn dụ để đề cập đến một cái gì đó đang bắt đầu phát triển hoặc phát triển, như trong "mầm bệnh của một ý tưởng".

Viết tiếng Nhật - (芽) me

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (芽) me:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (芽) me

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

苗; スプラウト; 発芽; 萌芽; 芽生え; 芽出し; 芽吹き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

発芽

Kana: はつが

Romaji: hatsuga

Nghĩa:

phát triển

Các từ có cách phát âm giống nhau: め me

Câu ví dụ - (芽) me

Dưới đây là một số câu ví dụ:

芽が芽吹く春の風景は美しいです。

Me ga mebuku haru no fuukei wa utsukushii desu

Cảnh mùa xuân đâm chồi nảy lộc thật đẹp.

Khung cảnh mùa xuân đâm chồi nảy lộc thật đẹp.

  • 芽が芽吹く - các mầm bắt đầu phát triển
  • 春の - mùa xuân
  • 風景は - phong cảnh
  • 美しいです - đẹp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

幸せ

Kana: しあわせ

Romaji: shiawase

Nghĩa:

niềm hạnh phúc; chúc may mắn; may mắn; phước lành

謝る

Kana: あやまる

Romaji: ayamaru

Nghĩa:

xin lỗi

給与

Kana: きゅうよ

Romaji: kyuuyo

Nghĩa:

trợ cấp; nhượng bộ; cung cấp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nảy mầm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nảy mầm" é "(芽) me". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(芽) me", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
芽