Bản dịch và Ý nghĩa của: 花粉 - kafun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 花粉 (kafun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kafun

Kana: かふん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

花粉

Bản dịch / Ý nghĩa: phấn hoa

Ý nghĩa tiếng Anh: pollen

Definição: Định nghĩa: Hạt vi tiểu cỡ được giải phóng từ hoa của cây mà được vận chuyển bởi gió và côn trùng đến các bông hoa khác để thúc đẩy quá trình thụ phấn.

Giải thích và từ nguyên - (花粉) kafun

花粉 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phấn hoa". Nó bao gồm các ký tự 花 (hana), có nghĩa là "hoa" và 粉 (kona), có nghĩa là "bụi". Từ này thường được dùng vào mùa xuân khi hoa bắt đầu nở và phấn hoa bay vào không khí gây dị ứng cho nhiều người. Phấn hoa cũng rất quan trọng đối với sự thụ phấn của thực vật, cho phép chúng sinh sản.

Viết tiếng Nhật - (花粉) kafun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (花粉) kafun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (花粉) kafun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

花粉症; アレルギー; 花粉病; アレルギー性鼻炎; 花粉症候群; 花粉アレルギー; 花粉症状; 花粉症対策; 花粉症治療; 花粉症予防; 花粉症の症状; 花粉症の原因; 花粉症の治療; 花粉症の対策; 花粉症の予防.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 花粉

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かふん kafun

Câu ví dụ - (花粉) kafun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

花粉症が辛いです。

Kafunshou ga tsurai desu

Dị ứng phấn hoa là khó khăn.

Sốt cỏ khô cay.

  • 花粉症 (かふんしょう) - dị ứng phấn hoa
  • が - Título do assunto
  • 辛い (からい) - doloroso, difícil, amargo
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

この時期は花粉症がひどいです。

Kono jiki wa kafunshou ga hidoi desu

Thời gian này

Ngay bây giờ, sốt cỏ khô là khủng khiếp.

  • この時期 - kỳ hiện tại
  • は - Título do tópico
  • 花粉症 - dị ứng phấn hoa
  • が - Título do assunto
  • ひどい - nặng, mạnh
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 花粉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

重大

Kana: じゅうだい

Romaji: jyuudai

Nghĩa:

quan trọng; nặng

距離

Kana: きょり

Romaji: kyori

Nghĩa:

khoảng cách; với tới

代弁

Kana: だいべん

Romaji: daiben

Nghĩa:

Trả tiền cho proxy; hành động bởi người khác; Nói cho người khác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phấn hoa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phấn hoa" é "(花粉) kafun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(花粉) kafun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
花粉