Bản dịch và Ý nghĩa của: 花瓶 - kabin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 花瓶 (kabin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kabin

Kana: かびん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

花瓶

Bản dịch / Ý nghĩa: (bình hoa

Ý nghĩa tiếng Anh: (flower) vase

Definição: Định nghĩa: Um recipiente para organizar flores.

Giải thích và từ nguyên - (花瓶) kabin

(かびん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bình hoa". Nó được sáng tác bởi Kanjis 花 (はな), có nghĩa là "hoa" và 瓶 (かめ), có nghĩa là "bình". Từ này có nguồn gốc trong ngôn ngữ Trung Quốc, nơi thuật ngữ được phát âm là huāping.

Viết tiếng Nhật - (花瓶) kabin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (花瓶) kabin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (花瓶) kabin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

壺; つぼ; かびん; ベース; フラワーベース

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 花瓶

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かびん kabin

Câu ví dụ - (花瓶) kabin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この花瓶は美しいですね。

Kono kabin wa utsukushii desu ne

Cái lọ này đẹp

Chiếc bình này rất đẹp.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 花瓶 - vaso de flores
  • は - Tópico
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • ね - hạt cuối cùng chỉ sự xác nhận hoặc tìm sự đồng ý

床の間には花瓶が置かれています。

Tokonoma ni wa kabin ga okarete imasu

Một chiếc bình được đặt giữa các tầng.

  • 床の間 - alcova japonesa tradicional, geralmente localizada numa sala de tatami e usada para exibir arte ou objetos decorativos
  • には - partítulo japonesa que indica a localização de algo
  • 花瓶 - cây hoa
  • が - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • 置かれています - A palavra é "tatami" em japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 花瓶 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

法廷

Kana: ほうてい

Romaji: houtei

Nghĩa:

Tòa án

折角

Kana: せっかく

Romaji: sekkaku

Nghĩa:

với vấn đề; trong những nỗi đau lớn; đã lâu dài

畏まりました

Kana: かしこまりました

Romaji: kashikomarimashita

Nghĩa:

Chắc chắn!

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(bình hoa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(bình hoa" é "(花瓶) kabin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(花瓶) kabin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
花瓶