Bản dịch và Ý nghĩa của: 花壇 - kadan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 花壇 (kadan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kadan

Kana: かだん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

花壇

Bản dịch / Ý nghĩa: giường hoa

Ý nghĩa tiếng Anh: flower bed

Definição: Định nghĩa: Đất để trồng và chăm sóc hoa.

Giải thích và từ nguyên - (花壇) kadan

花壇 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giường hoa" hoặc "vườn hoa". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 花 (hana), có nghĩa là "hoa" và 壇 (dan), có nghĩa là "bệ đỡ" hoặc "bàn thờ". Sự kết hợp của hai chữ Hán này gợi ý một không gian trên cao hoặc khu vực dành riêng để trồng hoa. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực sân vườn hoặc bồn hoa trong công viên, đền thờ hoặc nhà riêng.

Viết tiếng Nhật - (花壇) kadan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (花壇) kadan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (花壇) kadan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

花園; 花庭; 花畑; 花の庭; 花の畑

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 花壇

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かだん kadan

Câu ví dụ - (花壇) kadan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

花壇には美しい花が咲いています。

Kadan ni wa utsukushii hana ga saite imasu

Những bông hoa xinh đẹp đang nở rộ trong bồn hoa.

Những bông hoa xinh đẹp đang nở rộ trong bồn hoa.

  • 花壇 (かだん) - canteiro de flores.
  • に - no canteiro de flores.
  • は - o canteiro de flores
  • 美しい (うつくしい) - tuyết
  • 花 (はな) - substantivo que significa "blossom".
  • が - phần tử chỉ người làm hành động trong câu, trong trường hợp này, "as flores".
  • 咲いています (さいています) - estão florescendo - estão desabrochando

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 花壇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

実力

Kana: じつりょく

Romaji: jitsuryoku

Nghĩa:

công lao; hiệu quả; vũ khí; sức mạnh

意見

Kana: いけん

Romaji: iken

Nghĩa:

ý kiến; tầm nhìn

駆けっこ

Kana: かけっこ

Romaji: kakeko

Nghĩa:

Đường đua)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giường hoa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giường hoa" é "(花壇) kadan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(花壇) kadan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
花壇