Bản dịch và Ý nghĩa của: 花 - hana
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 花 (hana) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hana
Kana: はな
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hoa
Ý nghĩa tiếng Anh: flower
Definição: Định nghĩa: Một loại cây sản xuất hoa đẹp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (花) hana
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hoa". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ cũ của người Trung Quốc, nơi từ "hua" có cùng ý nghĩa. Viết Kanji (chữ tượng hình Trung Quốc) được giới thiệu ở Nhật Bản vào thế kỷ thứ năm, cùng với văn hóa và tôn giáo Phật giáo. Từ 花 bao gồm các chữ tượng hình "hana" (có nghĩa là "hoa") và "ka" (có nghĩa là "hương thơm" hoặc "hương thơm"). Sự kết hợp của những hình tượng hình này cho thấy vẻ đẹp và nước hoa của hoa, được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản. Hoa thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, lễ hội và nhà trang trí và vườn.Viết tiếng Nhật - (花) hana
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (花) hana:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (花) hana
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
華; はな; 花々; か; 花札; はなふだ; 花鳥風月; かちょうふうげつ; 花束; はなたば; 花火; はなび; 花嫁; はなよめ; 花粉; かふん; 花瓶; かびん; 花園; はなぞの; 花梨; かりん; 花緒; はなお; 花筏; はないかだ; 花魁; おいらん; 花鳥; かちょう; 花魂; かこん;
Các từ có chứa: 花
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: いけばな
Romaji: ikebana
Nghĩa:
1. Chơi hoa
Kana: ひばな
Romaji: hibana
Nghĩa:
tia lửa
Kana: はなび
Romaji: hanabi
Nghĩa:
pháo hoa
Kana: はなびら
Romaji: hanabira
Nghĩa:
(cánh hoa
Kana: はなみ
Romaji: hanami
Nghĩa:
ngắm hoa anh đào; ngắm hoa
Kana: はなよめ
Romaji: hanayome
Nghĩa:
cô dâu
Kana: かびん
Romaji: kabin
Nghĩa:
(bình hoa
Kana: かふん
Romaji: kafun
Nghĩa:
phấn hoa
Kana: かだん
Romaji: kadan
Nghĩa:
giường hoa
Các từ có cách phát âm giống nhau: はな hana
Câu ví dụ - (花) hana
Dưới đây là một số câu ví dụ:
風に舞う花びらが美しいです。
Kaze ni mau hanabira ga utsukushii desu
Những cánh hoa nhảy múa trong gió rất đẹp.
- 風に舞う - significa "nhảy múa trong gió", é uma expressão que descreve a ação dos pétalas de flores sendo levados pelo vento.
- 花びら - pétalas de flores.
- が - là một bộ phận ngữ pháp chỉ định chủ từ của câu, trong trường hợp này là "cánh hoa".
- 美しい - significa "bonito".
- です - é uma partícula gramatical que indica o fim da frase e também é usada para indicar respeito ou formalidade.
赤い花がきれいです。
Akai hana ga kirei desu
Những bông hoa màu đỏ rất đẹp.
Những bông hoa màu đỏ rất đẹp.
- 赤い - adjetivo que significa "vermelho"
- 花 - substantivo que significa "flor" → substantivo que significa "hoa"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- きれい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
- です - verbo - từ ngữ(muôn màu)mũi
蕾は美しい花の始まりです。
Tsubomi wa utsukushii hana no hajimari desu
Hoa bắt đầu với một nụ đẹp.
Nụ là khởi đầu của những bông hoa đẹp.
- 蕾 - nghĩa là "nút" hoặc "lòng đỏ trứng" trong tiếng Nhật.
- は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
- 美しい - 美しい
- 花 - "岡" (sakura)
- の - partícula de gramática japonesa que indica posse ou relação.
- 始まり - Substantivo japonês que significa "começo" ou "início": 始まり (hajimari)
- です - Tính từ tiếng Nhật chỉ "là" hoặc "đang là" (cách lịch sự).
花は美しいです。
Hana wa utsukushii desu
Những bông hoa đẹp.
Những bông hoa đẹp.
- 花 - "flor" em japonês significa "花" em vietnamita.
- は - là một hạt ngữ pháp đánh dấu chủ đề của câu
- 美しい - đẹp
- です - là cách lịch sự để nói "là" hoặc "ở" trong tiếng Nhật
花が咲く。
Hana ga saku
Những bông hoa đang hưng thịnh.
Hoa hưng thịnh.
- 花 - "Flor" significa "hoa" em vietnamita.
- が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
- 咲く - động từ có nghĩa là "nở hoa"
花びらが散る。
Hanabira ga chiru
Những cánh hoa rơi xuống.
Ốc sên là rải rác.
- 花びら - cánh hoa
- が - Título do assunto
- 散る - rơi, lan truyền
花壇には美しい花が咲いています。
Kadan ni wa utsukushii hana ga saite imasu
Những bông hoa xinh đẹp đang nở rộ trong bồn hoa.
Những bông hoa xinh đẹp đang nở rộ trong bồn hoa.
- 花壇 (かだん) - canteiro de flores.
- に - no canteiro de flores.
- は - o canteiro de flores
- 美しい (うつくしい) - tuyết
- 花 (はな) - substantivo que significa "blossom".
- が - phần tử chỉ người làm hành động trong câu, trong trường hợp này, "as flores".
- 咲いています (さいています) - estão florescendo - estão desabrochando
花嫁は美しいです。
Hanayome wa utsukushii desu
Cô dâu rất đẹp.
- 花嫁 (hanayome) - cô dâu
- は (wa) - Título do tópico
- 美しい (utsukushii) - xinh đẹp
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
花粉症が辛いです。
Kafunshou ga tsurai desu
Dị ứng phấn hoa là khó khăn.
Sốt cỏ khô cay.
- 花粉症 (かふんしょう) - dị ứng phấn hoa
- が - Título do assunto
- 辛い (からい) - doloroso, difícil, amargo
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
私は庭に花を植える。
Watashi wa niwa ni hana wo ueru
Tôi trồng hoa trong vườn.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 庭 (niwa) - "niwa" - traduzido para o português como "jardim"
- に (ni) - partítulo japonês que indica a localização de uma ação
- 花 (hana) - 花 (hana)
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- 植える (ueru) - Verbo japonês que significa "plantar": 植える (ue ru)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 花 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hoa" é "(花) hana". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.