Bản dịch và Ý nghĩa của: 芝居 - shibai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 芝居 (shibai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shibai

Kana: しばい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

芝居

Bản dịch / Ý nghĩa: chơi; kịch

Ý nghĩa tiếng Anh: play;drama

Definição: Định nghĩa: Một vở kịch sử dụng kỹ thuật diễn xuất để diễn đạt một câu chuyện.

Giải thích và từ nguyên - (芝居) shibai

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một bài thuyết trình hoặc kịch bản sân khấu. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (shiba), có nghĩa là cỏ hoặc cỏ, và 居 (kyo), có nghĩa là đang hoặc cư trú. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi các bộ phim truyền hình được trình bày trên các giai đoạn tạm thời trên các cánh đồng cỏ. Theo thời gian, thuật ngữ được sử dụng để chỉ bất kỳ loại trình bày sân khấu nào, bao gồm Kabuki, Noh và Bunraku. Ngày nay, từ 芝居 được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ bất kỳ loại chơi hoặc trình bày kịch tính nào.

Viết tiếng Nhật - (芝居) shibai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (芝居) shibai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (芝居) shibai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

演劇; 劇; 演劇作品; 舞台; 演戯; 芝居作品; 演; 演技; 演出; 演劇芸術; 演劇界; 舞台芸術; 舞台芸術作品; 演劇作家; 舞台芸術家; 演劇演出; 演劇団; 演劇史; 演劇的; 演劇論; 演劇的表現; 演劇的技法; 演劇的要素; 演劇的表現法; 演劇的手法; 演劇的手

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 芝居

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しばい shibai

Câu ví dụ - (芝居) shibai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

芝居を見に行きたいです。

Shibai wo mi ni ikitai desu

Tôi muốn đi xem một vở kịch.

Tôi muốn đi xem kịch.

  • 芝居 (shibai) - "peça de teatro" em japonês é 劇 (geki).
  • を (wo) - partítulo do objeto direto em japonês
  • 見 (mi) - tính từ "đẹp" trong tiếng Nhật
  • に (ni) - Título de destino em japonês
  • 行きたい (ikitai) - đi + tai
  • です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu chính thức hoặc lịch sự.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 芝居 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

近眼

Kana: きんがん

Romaji: kingan

Nghĩa:

Cận thị; Khó nhìn từ xa.

概論

Kana: がいろん

Romaji: gairon

Nghĩa:

giới thiệu; đề cương; Quan sát chung

台本

Kana: だいほん

Romaji: daihon

Nghĩa:

Libretto; kịch bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chơi; kịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chơi; kịch" é "(芝居) shibai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(芝居) shibai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
teatro