Bản dịch và Ý nghĩa của: 良好 - ryoukou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 良好 (ryoukou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ryoukou

Kana: りょうこう

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

良好

Bản dịch / Ý nghĩa: thuận lợi; đạt yêu cầu

Ý nghĩa tiếng Anh: favorable;satisfactory

Definição: Định nghĩa: Trạng thái rất tốt và bền.

Giải thích và từ nguyên - (良好) ryoukou

(Ryōkō) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều kiện tốt" hoặc "điều kiện tốt". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Ryō), có nghĩa là "tốt" hoặc "xuất sắc" và 好 (kō), có nghĩa là "như" hoặc "đánh giá cao". Từ này thường được sử dụng để mô tả chất lượng của một thứ gì đó, chẳng hạn như sức khỏe của một người, tình trạng của một sản phẩm hoặc tình huống của một mối quan hệ.

Viết tiếng Nhật - (良好) ryoukou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (良好) ryoukou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (良好) ryoukou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

良い; 好ましい; 上等; 優秀; 申し分ない

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 良好

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りょうこう ryoukou

Câu ví dụ - (良好) ryoukou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この水の状態は良好です。

Kono mizu no jōtai wa ryōkō desu

Điều kiện của nước này là tốt.

  • この - determiner "này"
  • 水 - substantivo "água"
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 状態 - estado - trạng thái
  • は - "Tópico" Título do tópico "é"
  • 良好 - "bom" - "tốt"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

私たちは良好な関係を築くことができました。

Watashitachi wa ryoukou na kankei wo kizuku koto ga dekimashita

Chúng tôi quản lý để xây dựng một mối quan hệ tốt.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 良好な - "Bom" ou "positivo" em japonês "良い" ou "ポジティブ"
  • 関係を - "Relacionamento" em japonês - 人間関係 (ningen kankei)
  • 築くことが - Construir em japonês é 建設する.
  • できました - "Foi possível" ou "foi realizado" em japonês = "可能だった" ou "達成されました"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 良好 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

でかい

Kana: でかい

Romaji: dekai

Nghĩa:

to lớn

Kana: じゃく

Romaji: jyaku

Nghĩa:

yếu đuối; kẻ yếu; ít hơn sau đó

碌な

Kana: ろくな

Romaji: rokuna

Nghĩa:

đạt yêu cầu; tử tế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thuận lợi; đạt yêu cầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thuận lợi; đạt yêu cầu" é "(良好) ryoukou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(良好) ryoukou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
良好