Bản dịch và Ý nghĩa của: 船舶 - senpaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 船舶 (senpaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: senpaku

Kana: せんぱく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

船舶

Bản dịch / Ý nghĩa: Gửi đi

Ý nghĩa tiếng Anh: ship

Definição: Định nghĩa: Tàu: Phương tiện để điều hướng trên biển.

Giải thích và từ nguyên - (船舶) senpaku

船舶 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 船 (fune) có nghĩa là "tàu" và 舶 (haku) có nghĩa là "con tàu". Cùng nhau, chúng tạo thành thuật ngữ chỉ tất cả các loại tàu và phương tiện, từ thuyền nhỏ đến tàu chở hàng lớn. Từ này có nguồn gốc từ Trung Quốc và được đưa vào từ vựng tiếng Nhật trong thời kỳ Nara (710-794).

Viết tiếng Nhật - (船舶) senpaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (船舶) senpaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (船舶) senpaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

船舶; ふなばか; せんぱく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 船舶

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんぱく senpaku

Câu ví dụ - (船舶) senpaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

船舶は海を渡る。

Funpaku wa umi wo wataru

Những con tàu vượt biển.

Con tàu vượt biển.

  • 船舶 - nghĩa là "tàu" trong tiếng Nhật.
  • は - phó từ trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "tàu thủy".
  • 海 - "mar" em japonês é "海" (umi).
  • を - đối tượng hạt trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "biển" là vật thể trực tiếp của hành động.
  • 渡る - đi qua

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 船舶 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

関する

Kana: かんする

Romaji: kansuru

Nghĩa:

Lo lắng; Có liên quan

座標

Kana: ざひょう

Romaji: zahyou

Nghĩa:

Tọa độ

Kana: じゅく

Romaji: jyuku

Nghĩa:

trường huấn luyện; Những bài học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Gửi đi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Gửi đi" é "(船舶) senpaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(船舶) senpaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
船舶