Bản dịch và Ý nghĩa của: 興味 - kyoumi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 興味 (kyoumi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyoumi
Kana: きょうみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: quan tâm (trong một cái gì đó)
Ý nghĩa tiếng Anh: interest (in something)
Definição: Định nghĩa: Quan tâm và tò mò về mọi người và mọi thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (興味) kyoumi
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quan tâm". Từ nguyên của nó được tạo thành từ hai kanjis (chữ tượng hình Nhật Bản): "" "có nghĩa là" phấn khích "hoặc" nhiệt tình "và" "" có nghĩa là "hương vị" hoặc "hương vị". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ "", có thể được dịch theo nghĩa đen là "hương vị nhiệt tình". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để thể hiện sự quan tâm hoặc tò mò mà ai đó có cho một cái gì đó hoặc ai đó.Viết tiếng Nhật - (興味) kyoumi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (興味) kyoumi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (興味) kyoumi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
関心; 好奇心; 興味深い; 興味を持つ; 興味津々
Các từ có chứa: 興味
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうみ kyoumi
Câu ví dụ - (興味) kyoumi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
講堂での講演はとても興味深いです。
Koudou de no kouen wa totemo kyoumi fukai desu
Các bài giảng trong giảng đường rất thú vị.
Bài giảng trong giảng đường rất thú vị.
- 講堂 - phòng hội nghị
- での - trong
- 講演 - bài học
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 興味深い - interessante
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
物理学は興味深い分野です。
Butsurigaku wa kyoumi fukai bunya desu
Vật lý là một lĩnh vực thú vị.
- 物理学 - Science of physics
- は - Partópico do Documento
- 興味深い - Hấp dẫn
- 分野 - Cánh đồng
- です - Là (động từ "là")
心理学は興味深いです。
Shinrigaku wa kyoumi fukai desu
Tâm lý học là thú vị.
- 心理学 - tâmiaể học
- は - Título do tópico
- 興味深い - interessante
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
地理はとても興味深い学問です。
Chiri wa totemo kyoumi fukai gakumon desu
Địa lý là một môn học rất thú vị.
Địa lý là một nghiên cứu rất thú vị.
- 地理 - môn Địa lý
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 興味深い - interessante
- 学問 - chuyên ngành học tập
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
古代の文化は興味深いです。
Kodai no bunka wa kyoumi fukai desu
Văn hóa cổ đại thật hấp dẫn.
Nền văn hóa cổ xưa thật thú vị.
- 古代の文化 - cultura antiga
- は - Título do tópico
- 興味深い - interessante
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
亜科の生物は非常に興味深いです。
Akabutsu no seibutsu wa hijō ni kyōmibukai desu
Các sinh vật trong phân họ Akabutsu rất thú vị.
Sinh vật Sarquic rất thú vị.
- 亜科 - Subfamília
- の - Cerimônia de posse
- 生物 - Sinh vật
- は - Partópico do Documento
- 非常に - Rất
- 興味深い - Hấp dẫn
- です - Động từ "ser" trong hiện tại
この話題はとても興味深いですね。
Kono wadai wa totemo kyōmi bukai desu ne
Chủ đề này rất thú vị.
- この話題 - "kono wadai" - "Este tópico" Este tópico
- は - "wa" - "wa" Partópico do Documento
- とても - "muito" - Rất
- 興味深い - "interessante" Hấp dẫn
- です - "desu" - "là" Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.
- ね - "ne" - "não". Artigo de confirmação/ênfase
この本のセクションはとても興味深いです。
Kono hon no sekushon wa totemo kyoumi bukai desu
Phần của cuốn sách này rất thú vị.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 本 - livro
- の - từ để chỉ sở hữu, trong trường hợp này, "do livro"
- セクション - phần
- は - một phần tử chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "phần mục"
- とても - muito
- 興味深い - tính từ mang nghĩa "hấp dẫn"
- です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại, trong trường hợp này, "é"
この課程はとても興味深いです。
Kono katei wa totemo kyoumi fukai desu
Khóa học này rất thú vị.
- この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
- 課程 - nghĩa là "khóa học"
- は - hạt nội dung, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "khoá học này"
- とても - muito
- 興味深い - tính từ mang nghĩa "hấp dẫn"
- です - động từ "là" trong hiện tại, cho biết rằng "khóa học này rất thú vị"
この評論は非常に興味深いです。
Kono hyōron wa hijō ni kyōmi fukai desu
Sự chỉ trích này rất thú vị.
Nhà phê bình này rất thú vị.
- この - trợnết rằng chủ đề của câu có liên quan gần hoặc liên quan đến người nói.
- 評論 - đánh giá, bình luận hoặc phân tích về một điều gì đó
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 非常に - rất, cực kỳ
- 興味深い - thú vị, cuốn hút
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 興味 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quan tâm (trong một cái gì đó)" é "(興味) kyoumi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.