Bản dịch và Ý nghĩa của: 自覚 - jikaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自覚 (jikaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jikaku

Kana: じかく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

自覚

Bản dịch / Ý nghĩa: tự ý thức

Ý nghĩa tiếng Anh: self-conscious

Definição: Định nghĩa: Consciente de si mesmo.

Giải thích và từ nguyên - (自覚) jikaku

自覚 (Jikaku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 自 (ji) có nghĩa là "bản thân tôi" hoặc "bản thân" và 覚 (kaku) có nghĩa là "ý thức" hoặc "nhận thức". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "sự tự hiểu" hoặc "sự tự hiểu". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý hoặc triết học để mô tả khả năng nhận ra và hiểu được suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một người. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh thực tế hơn, vì trong các tình huống mà ai đó cần nhận thức được các kỹ năng hoặc hạn chế của chính họ để thực hiện một nhiệm vụ thành công. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng thành phần Kanjis có nguồn gốc cũ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Kanji có nguồn gốc từ nhân vật Trung Quốc "Zì", có nghĩa là "tôi" hoặc "bản thân mình", trong khi Kanji có nguồn gốc từ nhân vật Trung Quốc "Jué", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "biết". Họ cùng nhau tạo thành một từ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự hiểu và tự nhận thức.

Viết tiếng Nhật - (自覚) jikaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自覚) jikaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自覚) jikaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自覚; 自覺; じかく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自覚

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じかく jikaku

Câu ví dụ - (自覚) jikaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自覚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

キャプテン

Kana: キャプテン

Romaji: kyaputen

Nghĩa:

đội trưởng

Kana: たい

Romaji: tai

Nghĩa:

lý do; đấu với; chống lại; Sự đối lập

肝心

Kana: かんじん

Romaji: kanjin

Nghĩa:

thiết yếu; cơ bản; chủ yếu; thiết yếu; chủ yếu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tự ý thức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tự ý thức" é "(自覚) jikaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自覚) jikaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自覚