Bản dịch và Ý nghĩa của: 自立 - jiritsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自立 (jiritsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jiritsu

Kana: じりつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

自立

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự độc lập; tự tin

Ý nghĩa tiếng Anh: independence;self-reliance

Definição: Định nghĩa: Trở thành một mình mà không phụ thuộc vào người khác.

Giải thích và từ nguyên - (自立) jiritsu

自立 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 自 (ji) có nghĩa là "chính bạn" hoặc "tự động" và 立 (ritsu) có nghĩa là "đứng dậy" hoặc "đứng". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ 自立 (jiritsu), có thể được dịch là "độc lập" hoặc "tự chủ". Khái niệm về 自立 có giá trị trong văn hóa Nhật Bản, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có thể chăm sóc bản thân và không phụ thuộc quá mức vào người khác.

Viết tiếng Nhật - (自立) jiritsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自立) jiritsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自立) jiritsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

独立; 立ち上がる; 立つ; 立てる; 立派; 立場; 立方; 立方体; 立方メートル; 立方根; 立方根号; 立方根記号; 立方根符号; 立方根マーク; 立方根記号; 立方根符号; 立方根マーク; 立方根号; 立方根記号; 立方根符号; 立方根マーク; 立方根号; 立方根記号; 立方根符号; 立方根マーク; 立

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自立

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じりつ jiritsu

Câu ví dụ - (自立) jiritsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自立は人生の大切な目標です。

Jiritsu wa jinsei no taisetsu na mokuhyō desu

Độc lập là một mục tiêu quan trọng của cuộc sống.

  • 自立 - độc lập hoặc tự chủ.
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 人生 - vida humana.
  • の - từ ngữ pháp chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc sở hữu.
  • 大切 - significa "importante" ou "valioso".
  • な - - Loại từ ngữ chỉ một tính từ.
  • 目標 - "mục tiêu" hoặc "chỉ tiêu".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ステージ

Kana: ステージ

Romaji: sute-zi

Nghĩa:

1. sân khấu; 2. Hiệu suất

カルテ

Kana: カルテ

Romaji: karute

Nghĩa:

(DE:) (n) Hồ sơ bệnh án (DE: Karte)

消費

Kana: しょうひ

Romaji: shouhi

Nghĩa:

sự tiêu thụ; đã tiêu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự độc lập; tự tin" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự độc lập; tự tin" é "(自立) jiritsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自立) jiritsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自立