Bản dịch và Ý nghĩa của: 自殺 - jisatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自殺 (jisatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jisatsu

Kana: じさつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

自殺

Bản dịch / Ý nghĩa: tự sát

Ý nghĩa tiếng Anh: suicide

Definição: Định nghĩa: để kết thúc cuộc sống của mình.

Giải thích và từ nguyên - (自殺) jisatsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tự tử". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 自 (Ji) có nghĩa là "chính bạn" và 殺 (Satsu) có nghĩa là "giết". Từ nguyên của từ này trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi tự tử được coi là một cách đáng kính để chết đối với Samurai và các thành viên khác của lớp Chiến binh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ XVII trong thời kỳ Edo (1603-1868), khi tự tử trở nên phổ biến hơn trong dân số nói chung. Ngày nay, tự tử vẫn là một vấn đề nghiêm trọng ở Nhật Bản, với một trong những tỷ lệ tự tử cao nhất trên thế giới.

Viết tiếng Nhật - (自殺) jisatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自殺) jisatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自殺) jisatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自決; 自害; 自殺行為; 自滅; 自死

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自殺

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じさつ jisatsu

Câu ví dụ - (自殺) jisatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自殺は決して解決策ではありません。

Jisatsu wa kesshite kaiketsusaku de wa arimasen

Tự tử không phải là một giải pháp.

  • 自殺 - tự sát
  • は - Título do tópico
  • 決して - không bao giờ, bằng bất cứ cách nào
  • 解決策 - giải pháp, câu trả lời
  • ではありません - phủ định hình thức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自殺 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: あたい

Romaji: atai

Nghĩa:

giá trị; giá; trị giá; giá trị; công lao

尋ねる

Kana: たずねる

Romaji: tazuneru

Nghĩa:

hỏi; để hỏi

共感

Kana: きょうかん

Romaji: kyoukan

Nghĩa:

sự đồng cảm; phản ứng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tự sát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tự sát" é "(自殺) jisatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自殺) jisatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自殺