Bản dịch và Ý nghĩa của: 自己 - jiko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自己 (jiko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jiko

Kana: じこ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

自己

Bản dịch / Ý nghĩa: TÔI; cho chính mình

Ý nghĩa tiếng Anh: self;oneself

Definição: Định nghĩa: Self là một từ chỉ bản thân.

Giải thích và từ nguyên - (自己) jiko

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chính bạn" hoặc "riêng". Nó bao gồm hai kanjis: (ji) có nghĩa là "chính bạn" hoặc "tự động" và 己 (ko) có nghĩa là "tôi" hoặc "sở hữu". Từ 自己 thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý và triết học để đề cập đến bản sắc và sự tự nhận thức. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), nơi Kanji được sử dụng để chỉ "bản thân" và 己 được sử dụng để chỉ "tôi" hoặc "riêng". Theo thời gian, hai kanjis đã được kết hợp để tạo thành từ 自己.

Viết tiếng Nhật - (自己) jiko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自己) jiko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自己) jiko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自身; 自分自身; 自分; 本人; 本身; 己; 己自身

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自己

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じこ jiko

Câu ví dụ - (自己) jiko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

抑制することは自己制御の重要な要素です。

Yokusei suru koto wa jiko seigyo no juuyou na youso desu

Kiểm soát thực hiện là một yếu tố quan trọng của việc tự kiểm soát.

Kiểm soát là một yếu tố quan trọng trong việc tự kiểm soát.

  • 抑制する - verbo que significa "inibir", "reprimir", "controlar" - verbo que significa "inibir", "reprimir", "controlar"
  • こと - substantivo que significa "thing", "fact"
  • は - Título que indica o tema da frase
  • 自己制御 - substantivo composto que significa "autocontrole", "autodisciplina"
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 重要な - importante
  • 要素 - substantivo que significa "elemento", "componente"
  • です - verbo "ser" ou "estar" na forma educada

私たちは常に自己啓発を深めることが大切だと信じています。

Watashitachi wa tsuneni jiko keihatsu o fukameru koto ga taisetsu da to shinjiteimasu

Chúng tôi tin rằng điều quan trọng là luôn luôn làm sâu sắc hơn sự phát triển bản thân.

  • 私たちは - Chúng ta
  • 常に - Không bao giờ
  • 自己啓発 - Autodesenvolvimento
  • を - Título do objeto
  • 深める - Aprofundar
  • こと - Substantivo abstrato
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 大切 - Importante
  • だ - Động từ "ser"
  • と - Pa1TP31Citação de artigo
  • 信じています - Acreditamos

究極の目標は自己超越です。

Kyūkyoku no mokuhyō wa jiko chōetsu desu

Mục tiêu cuối cùng là tự quan tâm.

  • 究極の - "cuối cùng" hoặc "tối đa"
  • 目標 - "objetivo"
  • は - Artigo
  • 自己 - "bản thân"
  • 超越 - "vượt qua"
  • です - động từ "là" trong hiện tại

自己啓発は大切です。

Jiko keihatsu wa taisetsu desu

Tự phát triển là quan trọng.

Tự phát triển là quan trọng.

  • 自己啓発 - autodesenvolvimento
  • は - Título do tópico
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自己 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

丁々

Kana: とうとう

Romaji: toutou

Nghĩa:

thanh kiếm mâu thuẫn; hạ gục cây; Chơi một cái rìu

反射

Kana: はんしゃ

Romaji: hansha

Nghĩa:

sự phản xạ; âm vang

環境

Kana: かんきょう

Romaji: kankyou

Nghĩa:

môi trường; hoàn cảnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "TÔI; cho chính mình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "TÔI; cho chính mình" é "(自己) jiko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自己) jiko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自己