Bản dịch và Ý nghĩa của: 自尊心 - jisonshin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自尊心 (jisonshin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jisonshin

Kana: じそんしん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

自尊心

Bản dịch / Ý nghĩa: tự trọng; giả định

Ý nghĩa tiếng Anh: self-respect;conceit

Definição: Định nghĩa: Một cảm giác tôn trọng và thừa nhận bản thân và giá trị của mình.

Giải thích và từ nguyên - (自尊心) jisonshin

自尊心 (Jisionshin) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lòng tự trọng" hoặc "niềm tự hào của chính mình". Nó bao gồm các nhân vật 自 (JI), có nghĩa là "chính bạn", 尊 (con trai), có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "danh dự" và 心 (shin), có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý và tự giúp đỡ, đề cập đến tầm quan trọng của việc có lòng tự trọng tốt đối với sức khỏe tinh thần và cảm xúc. Từ này cũng có thể được viết là 自 (Jisonkan), với nhân vật cuối cùng được thay thế bằng "cảm giác" hoặc "cảm giác".

Viết tiếng Nhật - (自尊心) jisonshin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自尊心) jisonshin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自尊心) jisonshin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自負心; 自尊心; 自尊; 自信心; 自信; 誇り; 誇示心; 誇示; 尊厳心; 尊厳; 尊敬心; 尊敬; 自己尊重; 自己尊敬; 自己重視; 自己評価; 自己肯定感; 自己肯定; 自己信頼; 自己信用; 自己確信; 自己自信; 自己主張; 自己主義; 自己中心; 自己中心的; 自己中心主義; 自己満足感; 自己満足; 自己充足感; 自己充足; 自

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自尊心

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じそんしん jisonshin

Câu ví dụ - (自尊心) jisonshin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の自尊心は高いです。

Watashi no jisonshin wa takai desu

Lòng tự trọng của tôi là cao.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 自尊心 - tự trọng
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 高い - tính từ có nghĩa là "cao" hoặc "elevado" và, trong bối cảnh này, được sử dụng để mô tả mức độ tự trọng
  • です - động từ "là" ở hiện tại, được sử dụng để chỉ ra rằng câu đang trong thời hiện tại và tự trọng cao

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自尊心 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

極端

Kana: きょくたん

Romaji: kyokutan

Nghĩa:

vô cùng; đầu xa

何れ

Kana: どれ

Romaji: dore

Nghĩa:

Tốt; Hiện nay; Hãy để tôi xem; mà (ba hoặc nhiều hơn)

行政

Kana: ぎょうせい

Romaji: gyousei

Nghĩa:

administração

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tự trọng; giả định" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tự trọng; giả định" é "(自尊心) jisonshin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自尊心) jisonshin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自尊心