Bản dịch và Ý nghĩa của: 自在 - jizai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自在 (jizai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jizai

Kana: じざい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

自在

Bản dịch / Ý nghĩa: tự do; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái

Ý nghĩa tiếng Anh: freely;at will

Definição: Định nghĩa: Manipule como desejar. controlar.

Giải thích và từ nguyên - (自在) jizai

(Jizai) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "tự do", "theo ý muốn" hoặc "mà không bị hạn chế". Nó bao gồm các chữ tượng hình 自 (JI), có nghĩa là "bản thân tôi" hoặc "tự phát" và 在 (zai), có nghĩa là "có mặt" hoặc "tồn tại". Cùng nhau, chữ tượng hình tạo thành một từ thể hiện ý tưởng hành động mà không có giới hạn hoặc nhiễu bên ngoài, theo cách riêng và ý chí của nó. Từ Jizai thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghệ thuật, âm nhạc và thể thao, để mô tả khả năng của một nghệ sĩ hoặc vận động viên để thể hiện bản thân một cách tự do và sáng tạo.

Viết tiếng Nhật - (自在) jizai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自在) jizai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自在) jizai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自由; 自由自在; 自由自在に; 自由自在な; 自在に; 自在な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自在

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じざい jizai

Câu ví dụ - (自在) jizai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自在に生きる。

Jizai ni ikiru

Sống tự do.

Sống tự do.

  • 自在に - livremente
  • 生きる - sống

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自在 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

奇麗

Kana: きれい

Romaji: kirei

Nghĩa:

xinh đẹp; lau dọn; Tốt; Ngăn nắp; xinh đẹp; hội chợ

不可欠

Kana: ふかけつ

Romaji: fukaketsu

Nghĩa:

cần thiết; thiết yếu

灰色

Kana: はいいろ

Romaji: haiiro

Nghĩa:

cinza;acinzentado;esbranquiçado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tự do; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tự do; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái" é "(自在) jizai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自在) jizai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自在