Bản dịch và Ý nghĩa của: 自動車 - jidousha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自動車 (jidousha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jidousha

Kana: じどうしゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

自動車

Bản dịch / Ý nghĩa: ô tô

Ý nghĩa tiếng Anh: automobile

Definição: Định nghĩa: Một xe hơi là một phương tiện di chuyển tự động sử dụng một nguồn năng lượng như một động cơ hoặc máy móc.

Giải thích và từ nguyên - (自動車) jidousha

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xe" hoặc "xe". Từ này bao gồm ba kanjis: 自 (ji) có nghĩa là "riêng", "chính mình"; (Dou) có nghĩa là "di chuyển", "chuyển động"; và (sha) có nghĩa là "xe". Từ nguyên của từ có từ đầu thế kỷ XX, khi những chiếc xe đầu tiên được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ 自動 車 được tạo ra để mô tả những chiếc xe mới này tự di chuyển, mà không cần lực kéo của động vật. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ vựng thông thường của Nhật Bản và được sử dụng hàng ngày để chỉ những chiếc xe và các phương tiện cơ giới khác.

Viết tiếng Nhật - (自動車) jidousha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自動車) jidousha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自動車) jidousha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

車両; オートバイ; カー; モーターカー; マシン; 車; 車輛; 車体; 自動車両

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自動車

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じどうしゃ jidousha

Câu ví dụ - (自動車) jidousha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自動車は便利な乗り物です。

Jidousha wa benri na norimono desu

Ô tô là phương tiện tiện lợi.

Ô tô là một phương tiện tiện lợi.

  • 自動車 (jidousha) - xe hơi
  • は (wa) - Título do tópico
  • 便利 (benri) - hữu ích, tiện lợi
  • な (na) - Título do adjetivo
  • 乗り物 (norimono) - phương tiện vận chuyển
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

自動車は便利です。

jidousha wa benri desu

Ô tô tự động thuận tiện.

Chiếc xe thuận tiện.

  • 自動車 - xe hơi
  • は - thành phần ngữ pháp chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này, "xe hơi"
  • 便利 - tính từ có nghĩa là "hữu ích" hoặc "thuận tiện"
  • です - động từ "là" trong thời hiện tại, chỉ ra rằng chiếc xe là hữu ích hoặc thuận tiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自動車 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

科学

Kana: かがく

Romaji: kagaku

Nghĩa:

khoa học

分母

Kana: ぶんぼ

Romaji: bunbo

Nghĩa:

mẫu số

逃亡

Kana: とうぼう

Romaji: toubou

Nghĩa:

bỏ trốn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ô tô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ô tô" é "(自動車) jidousha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自動車) jidousha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自動車