Bản dịch và Ý nghĩa của: 自信 - jishin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自信 (jishin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jishin
Kana: じしん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tự tin
Ý nghĩa tiếng Anh: self-confidence
Definição: Định nghĩa: Hãy tin vào khả năng và giá trị của bản thân.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (自信) jishin
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tự tin" hoặc "tự tin". Nó bao gồm các nhân vật 自 (ji), có nghĩa là "chính bạn" hoặc "riêng" và 信 (shin), có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "đức tin". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là じしん và Katakana là ジシン. Tự tin được coi là một chất lượng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh công việc và giáo dục.Viết tiếng Nhật - (自信) jishin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自信) jishin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自信) jishin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
自負; 自信心; 確信; 信念; 信頼; 自信満々
Các từ có chứa: 自信
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じしん jishin
Câu ví dụ - (自信) jishin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
モデルは美しさと自信を与えてくれる。
Moderu wa utsukushisa to jishin o ataete kureru
Mô hình mang lại sự đẹp và sự tự tin.
Mô hình cung cấp vẻ đẹp và sự tự tin.
- モデル - mô hình
- は - Título do tópico
- 美しさ - beleza
- と - kết nối hạt
- 自信 - confiança
- を - Título do objeto direto
- 与えてくれる - đưa (cho tôi)
彼女は常に自信を帯びている。
Kanojo wa tsuneni jishin o obite iru
Cô luôn tự tin với mình.
Cô ấy luôn tự tin.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 常に (tsuneni) - sempre
- 自信 (jishin) - confiança
- を (wo) - Título do objeto direto
- 帯びている (ota bite iru) - đang tải / sở hữu
私は自信を持ってこの試験に臨みます。
Watashi wa jishin o motte kono shiken ni nozomimasu
Tôi sẽ đối mặt với kỳ thi này với sự tự tin.
Tôi sẽ tự tin vào kỳ thi này.
- 私 (watashi) - Đại từ nhân xưng, có nghĩa là "tôi"
- は (wa) - hạt dấu topik, chỉ đề tài của câu
- 自信 (jishin) - danh từ, có nghĩa là "sự tin tưởng"
- を (wo) - hạt đối tượng trực tiếp, chỉ ra đối tượng của hành động
- 持って (motte) - động từ, có nghĩa là "có/sở hữu"
- この (kono) - tính từ chỉ trỏ, có nghĩa là "này"
- 試験 (shiken) - danh từ, có nghĩa là "kiểm tra/bài kiểm tra"
- に (ni) - hạt đích chỉ nơi/mục tiêu của hành động
- 臨みます (nozomimasu) - động từ, có nghĩa là "đối mặt/chống đỡ"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 自信 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tự tin" é "(自信) jishin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![自信](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/259.png)