Bản dịch và Ý nghĩa của: 自主 - jishu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自主 (jishu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jishu

Kana: じしゅ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

自主

Bản dịch / Ý nghĩa: independência; autonomia

Ý nghĩa tiếng Anh: independence;autonomy

Definição: Định nghĩa: Một người nên tự ra quyết định và hành động theo quyết định của mình.

Giải thích và từ nguyên - (自主) jishu

自主 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 自 (ji) có nghĩa là "tự" hoặc "bản thân" và 主 (shu) có nghĩa là "chủ nhân" hoặc "chủ sở hữu". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa "tự chủ", "độc lập" hoặc "tự quyết". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội và kinh doanh để mô tả khả năng của một người hoặc tổ chức đưa ra quyết định và hành động độc lập mà không bị ảnh hưởng bởi người khác. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi khái niệm "chính phủ tự trị" bắt đầu được coi trọng trong xã hội Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (自主) jishu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自主) jishu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自主) jishu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

独立; 自立; 自己決定; 自己判断; 自己裁量; 自己責任; 自己管理; 自己統制; 自己支配; 自己決断; 自己決定; 自己選択; 自己決定権; 自己決定力; 自己決定能力; 自己決定性; 自己決定的; 自己決定的能力; 自己決定的権限; 自己決定的権利; 自己決定的責任; 自己決定的自由; 自己決定的自立; 自己決定的自己責任; 自己

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 自主

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じしゅ jishu

Câu ví dụ - (自主) jishu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自主性を持つことが大切です。

Jishusei wo motsu koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải có quyền tự chủ.

Điều quan trọng là phải có sự độc lập.

  • 自主性 (jishusei) - tự trị, độc lập
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 持つ (motsu) - ter
  • こと (koto) - danh từ trừu tượng
  • が (ga) - Título do assunto
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • です (desu) - động từ "là, ở" (for polite form)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 自主 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: ひき

Romaji: hiki

Nghĩa:

cái đầu; quầy thú nhỏ; cuộn vải

漫画

Kana: まんが

Romaji: manga

Nghĩa:

Truyện tranh; hoạt hình

電球

Kana: でんきゅう

Romaji: denkyuu

Nghĩa:

Đèn Eletric

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "independência; autonomia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "independência; autonomia" é "(自主) jishu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(自主) jishu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
自主