Bản dịch và Ý nghĩa của: 膨脹 - bouchou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 膨脹 (bouchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bouchou

Kana: ぼうちょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

膨脹

Bản dịch / Ý nghĩa: sự bành trướng; sưng tấy; tăng; sự phát triển

Ý nghĩa tiếng Anh: expansion;swelling;increase;growth

Definição: Định nghĩa: Để làm cho một cái gì đó hoặc một hiện tượng trở nên lớn hơn.

Giải thích và từ nguyên - (膨脹) bouchou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sưng" hoặc "mở rộng". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "thổi phồng" hoặc "mở rộng" và 脹, có nghĩa là "sưng" hoặc "phát triển". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả sưng cơ thể hoặc mô, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả sự tăng trưởng hoặc mở rộng của những thứ như công ty hoặc nền kinh tế. Từ này được phát âm là "bōchō" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (膨脹) bouchou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (膨脹) bouchou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (膨脹) bouchou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

膨張; 拡大; 膨れ上がり; 膨らみ; 膨らむ; 膨らんでいる; 膨らんだ; 膨らみを見せる; 膨らみを持つ; 膨らみがある; 膨らみが見える; 膨らみが出る; 膨らみが増す; 膨らみが広がる; 膨らみが拡大する; 膨らみが膨張する; 膨らみが膨らむ; 膨らみが膨れ上がる; 膨らみが膨れる; 膨らみが膨大になる; 膨らみが

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 膨脹

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼうちょう bouchou

Câu ví dụ - (膨脹) bouchou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

膨脹した経済は持続可能ではない。

Bōchō shita keizai wa jizoku kanō de wa nai

Một nền kinh tế phình to không bền vững.

Nền kinh tế mở rộng không bền vững.

  • 膨脹した - "expandido" ou "inchado" em português é traduzido como "expandido" em vietnamita.
  • 経済 - ekonomi.
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 持続可能 - "viável a longo prazo"
  • ではない - não é

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 膨脹 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

一昨年

Kana: いっさくねん

Romaji: issakunen

Nghĩa:

năm ngoái

Kana: つつ

Romaji: tsutsu

Nghĩa:

đường ống

Kana: もの

Romaji: mono

Nghĩa:

điều; sự vật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự bành trướng; sưng tấy; tăng; sự phát triển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự bành trướng; sưng tấy; tăng; sự phát triển" é "(膨脹) bouchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(膨脹) bouchou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
膨脹