Bản dịch và Ý nghĩa của: 膨大 - boudai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 膨大 (boudai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: boudai
Kana: ぼうだい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: to lớn; cồng kềnh; khổng lồ; rộng lớn; sưng tấy; sự bành trướng
Ý nghĩa tiếng Anh: huge;bulky;enormous;extensive;swelling;expansion
Definição: Định nghĩa: Có một số lượng hoặc số lượng lớn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (膨大) boudai
膨大 (Boudai) là một từ tiếng Nhật bao gồm kanjis (bou) có nghĩa là "sưng" hoặc "mở rộng" và 大 (dai) có nghĩa là "tuyệt vời". Cùng nhau, Kanjis hình thành ý nghĩa của "khổng lồ", "rộng lớn" hoặc "ấn tượng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một lượng lớn hoặc nhiều loại một thứ gì đó. Ví dụ, 膨大量量量量量 (Boudai no ryō) có nghĩa là "một lượng lớn" và 膨な知識知識知識知識知識知識知識知識知識知識Viết tiếng Nhật - (膨大) boudai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (膨大) boudai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (膨大) boudai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
巨大; 大量; 膨れ上がる; 膨らむ; 大きな; 膨大な; 膨大量の; 膨大な数の; 膨大な量の; 膨大な規模の; 膨大な範囲の; 膨大なデータの.
Các từ có chứa: 膨大
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼうだい boudai
Câu ví dụ - (膨大) boudai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
膨大な量の仕事があります。
Boudai na ryō no shigoto ga arimasu
Có một lượng lớn công việc.
- 膨大な - Có nghĩa là "to lớn" hoặc "rộng lớn".
- 量 - định nghĩa "số lượng".
- の - đó là một hạt chỉ sở hữu hoặc sự gán cho.
- 仕事 - nghĩa là "công việc" hoặc "nhiệm vụ".
- が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
- あります - là động từ "có" hoặc "tồn tại" trong hình thức lịch sự.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 膨大 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "to lớn; cồng kềnh; khổng lồ; rộng lớn; sưng tấy; sự bành trướng" é "(膨大) boudai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![膨大](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/149.png)