Bản dịch và Ý nghĩa của: 膨らます - fukuramasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 膨らます (fukuramasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fukuramasu

Kana: ふくらます

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

膨らます

Bản dịch / Ý nghĩa: phồng lên; mở rộng; thổi phồng lên; sưng lên

Ý nghĩa tiếng Anh: to swell;to expand;to inflate;to bulge

Definição: Định nghĩa: Amplie o seu corpo ou forma.

Giải thích và từ nguyên - (膨らます) fukuramasu

膨らます Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thổi phồng", "mở rộng" hoặc "tăng kích thước". Nó bao gồm các ký tự (Hukurou), có nghĩa là "sưng" hoặc "mở rộng" và 起 (okosu), có nghĩa là "nâng" hoặc "tăng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bóng bay, lốp xe hoặc những thứ khác cần được mở rộng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình, chẳng hạn như "thổi phồng cái tôi" hoặc "tăng tầm quan trọng của một cái gì đó".

Viết tiếng Nhật - (膨らます) fukuramasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (膨らます) fukuramasu:

Conjugação verbal de 膨らます

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 膨らます (fukuramasu)

  • 膨らます - Hình thức đơn giản nhưng chắc chắn
  • 膨らませる - Hình thức gây ra
  • 膨らまれる - Thể bị động
  • 膨らませられる - Hình thức gây hành động - chủ động khiến người khác hành động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (膨らます) fukuramasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

膨張する; 膨れる; 膨らむ; 膨らませる; 膨らます

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 膨らます

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふくらます fukuramasu

Câu ví dụ - (膨らます) fukuramasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 膨らます sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

弾く

Kana: はじく

Romaji: hajiku

Nghĩa:

để biến; bật

感ずる

Kana: かんずる

Romaji: kanzuru

Nghĩa:

để cảm nhận

刺す

Kana: さす

Romaji: sasu

Nghĩa:

để khoan; thọc; chích; đẩy; cắn; chích; bắt giữ; may; đưa (người chạy) ra ngoài; đến sào (thuyền); bắt (với một dòng)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phồng lên; mở rộng; thổi phồng lên; sưng lên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phồng lên; mở rộng; thổi phồng lên; sưng lên" é "(膨らます) fukuramasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(膨らます) fukuramasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
膨らます