Bản dịch và Ý nghĩa của: 膝 - hiza

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 膝 (hiza) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hiza

Kana: ひざ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: đầu gối; đùi

Ý nghĩa tiếng Anh: knee;lap

Definição: Định nghĩa: Phần kết nối giữa đùi và hông.

Giải thích và từ nguyên - (膝) hiza

(Hiza) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đầu gối". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "đùi" hoặc "chân" và 之, là một nhân vật sở hữu chỉ ra "của". Từ hiza được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như các thành ngữ như "uốn cong đầu gối" (hiza wo ojiru) hoặc "quỳ gối" (Hiza wo tsuku). Từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng nó được cho là bắt nguồn từ tiếng Trung cổ xưa.

Viết tiếng Nhật - (膝) hiza

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (膝) hiza:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (膝) hiza

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ひざ; 膝蓋骨; 膝関節; 膝頭; 膝窩; 膝裏; 膝下; 膝上; 膝骨; 膝軟骨; 膝関節部; 膝関節痛; 膝関節炎; 膝痛; 膝腱; 膝腰痛; 膝腰部痛; 膝腰痛症; 膝腰痛症候群; 膝腰痛症状; 膝腰痛治療; 膝腰痛改善;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひざ hiza

Câu ví dụ - (膝) hiza

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の膝は痛いです。

Watashi no hiza wa itai desu

Đầu gối của tôi đau.

Đầu gối của tôi đau.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - thì của, cho biết "đầu gối" (hiza) thuộc về "tôi" (watashi)
  • 膝 (hiza) - đầu gối
  • は (wa) - phân tử chủ đề, biểu thị rằng từ "膝" (hiza) là chủ đề của câu.
  • 痛い (itai) - adjetivo có nghĩa là "đau đớn" hoặc "ốm"
  • です (desu) - động từ liên kết chỉ rằng câu đang ở hiện tại và lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

進歩

Kana: しんぽ

Romaji: shinpo

Nghĩa:

tiến triển; phát triển

災害

Kana: さいがい

Romaji: saigai

Nghĩa:

thiên tai; thảm họa; không may

空中

Kana: くうちゅう

Romaji: kuuchuu

Nghĩa:

bầu trời; không khí

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đầu gối; đùi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đầu gối; đùi" é "(膝) hiza". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(膝) hiza", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
joelho