Bản dịch và Ý nghĩa của: 腸 - chou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腸 (chou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chou

Kana: ちょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: lòng can đảm; ruột; ruột

Ý nghĩa tiếng Anh: guts;bowels;intestines

Definição: Định nghĩa: Ruột: Một trong những cơ quan tiêu hóa, có trách nhiệm tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.

Giải thích và từ nguyên - (腸) chou

Từ tiếng Nhật 腸 (Chou) có nghĩa là "ruột" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ này xuất phát từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật ban đầu đại diện cho ruột của động vật, nhưng cuối cùng được sử dụng để chỉ ruột của con người. Phát âm trong tiếng Nhật được điều chỉnh từ người Trung Quốc, và nhân vật được đơn giản hóa liên quan đến tiếng Trung ban đầu.

Viết tiếng Nhật - (腸) chou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腸) chou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腸) chou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

腸管; 腸内; 大腸; 小腸; 腸壁

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょう chou

Câu ví dụ - (腸) chou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

腸は消化器官の一つです。

Chou wa shoukakikann no hitotsu desu

Ruột là một trong những cơ quan tiêu hóa.

Ruột là một trong những cơ quan tiêu hóa.

  • 腸 (chou) - ruột
  • は (wa) - Título do tópico
  • 消化器官 (shoukakikan) - cơ quan tiêu hóa
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 一つ (hitotsu) - một
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

実用

Kana: じつよう

Romaji: jitsuyou

Nghĩa:

công dụng thực tế; tính thiết thực

目標

Kana: もくひょう

Romaji: mokuhyou

Nghĩa:

thương hiệu; mục tiêu; mục tiêu

海岸

Kana: かいがん

Romaji: kaigan

Nghĩa:

bờ biển; bãi biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lòng can đảm; ruột; ruột" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lòng can đảm; ruột; ruột" é "(腸) chou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(腸) chou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
腸