Bản dịch và Ý nghĩa của: 腰掛け - koshikake

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腰掛け (koshikake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koshikake

Kana: こしかけ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

腰掛け

Bản dịch / Ý nghĩa: ghế; Băng ghế

Ý nghĩa tiếng Anh: seat;bench

Definição: Định nghĩa: Nghiêng về phía trước và ngồi xuống.

Giải thích và từ nguyên - (腰掛け) koshikake

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (koshi) có nghĩa là "eo" và 掛け (kake) có nghĩa là "treo". Cùng nhau, (Koshikake) có nghĩa là "chỗ ngồi" hoặc "băng ghế" và được sử dụng để chỉ bất kỳ loại chỗ ngồi nào có thể được treo hoặc hỗ trợ ở thắt lưng. Ví dụ, ghế đu hoặc ghế trong vườn có thể được gọi là 腰掛け.

Viết tiếng Nhật - (腰掛け) koshikake

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腰掛け) koshikake:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腰掛け) koshikake

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

座り台; 椅子; 椅子台; 椅子掛け; 椅子脚; 椅子腰掛け; 椅子背; 椅子座り; 座り椅子; 座り台椅子; 座り腰掛け; 座り背; 座り掛け; 座り脚; 座り台背; 座り台脚; 座り台座り; 座り台掛け; 座り台座り掛け; 座り台座り椅子; 座り台座り脚; 座り台座り背; 座り台椅子掛け; 座り台椅子

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 腰掛け

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

腰掛ける

Kana: こしかける

Romaji: koshikakeru

Nghĩa:

ngồi xuống)

Các từ có cách phát âm giống nhau: こしかけ koshikake

Câu ví dụ - (腰掛け) koshikake

Dưới đây là một số câu ví dụ:

腰掛けてゆっくりと休む。

Koshikakete yukkuri to yasumu

Ngồi và nghỉ ngơi từ từ.

Ngồi xuống và nghỉ ngơi từ từ.

  • 腰掛けて - sentar-se -> sentar-se
  • ゆっくりと - chậm rãi
  • 休む - nghỉ ngơi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 腰掛け sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

配偶者

Kana: はいぐうしゃ

Romaji: haiguusha

Nghĩa:

vợ chồng; vợ; chồng

意見

Kana: いけん

Romaji: iken

Nghĩa:

ý kiến; tầm nhìn

理科

Kana: りか

Romaji: rika

Nghĩa:

Khoa học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ghế; Băng ghế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ghế; Băng ghế" é "(腰掛け) koshikake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(腰掛け) koshikake", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
腰掛け