Bản dịch và Ý nghĩa của: 腐敗 - fuhai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腐敗 (fuhai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fuhai
Kana: ふはい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giảm giá trị; đồi trụy
Ý nghĩa tiếng Anh: decay;depravity
Definição: Định nghĩa: Mọi thứ đang thay đổi xấu đi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (腐敗) fuhai
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tham nhũng" hoặc "phân hủy". Nó bao gồm Kanjis (FU), có nghĩa là "thối rữa" hoặc "tham nhũng" và 敗 (Hai), có nghĩa là "đánh bại" hoặc "thất bại". Từ này bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi cùng một kanjis được sử dụng để thể hiện cùng một nghĩa. Trong tiếng Nhật, thường được sử dụng để mô tả tham nhũng chính trị hoặc suy thoái đạo đức của một xã hội.Viết tiếng Nhật - (腐敗) fuhai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腐敗) fuhai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腐敗) fuhai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
腐敗; 腐朽; 腐散; 腐臭化; 腐敗化; 腐敗変質; 腐敗腐烂; 腐敗腐朽; 腐敗腐散; 腐敗腐臭化; 腐敗腐敗化; 腐敗腐敗変質; 腐敗腐敗腐烂; 腐敗腐敗腐朽; 腐敗腐敗腐散; 腐敗腐敗腐臭化; 腐敗腐敗腐敗化;
Các từ có chứa: 腐敗
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふはい fuhai
Câu ví dụ - (腐敗) fuhai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
黴菌は食品の腐敗の原因になります。
Kabi kin wa shokuhin no fuhai no gen'in ni narimasu
Nấm là nguyên nhân gây hư hỏng thực phẩm.
Vi khuẩn có thể gây hư hỏng thực phẩm.
- 黴菌 - Cogumelo
- は - Partópico do Documento
- 食品 - Thức ăn
- の - Cerimônia de posse
- 腐敗 - Sự phân hủy
- の - Cerimônia de posse
- 原因 - Causa
- に - Documentário de destino
- なります - Torna-se
腐敗した食品は食べない方がいいです。
Fuhai shita shokuhin wa tabenai hou ga ii desu
Tốt hơn là không ăn thức ăn ôi thiu.
- 腐敗した - cũ thành phẩm
- 食品 - nghĩa là "thức ăn" trong tiếng Nhật
- は - Tópico em japonês
- 食べない - "không ăn" trong tiếng Nhật
- 方がいいです - "é melhor" significa "良いです" em japonês.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 腐敗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giảm giá trị; đồi trụy" é "(腐敗) fuhai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.