Bản dịch và Ý nghĩa của: 脚本 - kyakuhon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 脚本 (kyakuhon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyakuhon

Kana: きゃくほん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

脚本

Bản dịch / Ý nghĩa: kịch bản

Ý nghĩa tiếng Anh: scenario

Definição: Định nghĩa: Một kịch bản chứa câu chuyện, đoạn hội thoại và đạo diễn của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

Giải thích và từ nguyên - (脚本) kyakuhon

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tập lệnh" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "chân" và "" có nghĩa là "cuốn sách". Ngã ba của hai kanjis này tạo thành từ "" "có thể được hiểu là" Sách chân ". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các diễn viên nhà hát Kabuki sử dụng một cuốn sách với các dòng và chuyển động của các nhân vật, được gọi là "". Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại kịch bản nào, cho dù là cho nhà hát, điện ảnh, truyền hình hoặc các phương tiện truyền thông khác.

Viết tiếng Nhật - (脚本) kyakuhon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (脚本) kyakuhon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (脚本) kyakuhon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

台本; シナリオ; 脚色; 脚筆; 脚本稿; 脚本家

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 脚本

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きゃくほん kyakuhon

Câu ví dụ - (脚本) kyakuhon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この映画の脚本は素晴らしいです。

Kono eiga no kyakuhon wa subarashii desu

Kịch bản của bộ phim này là tuyệt vời.

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 映画 - bộ phim
  • の - hạt phân biệt cho biết sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
  • 脚本 - Bản hướng dẫn.
  • は - partítulo que indica o tema da frase.
  • 素晴らしい - adjetivo em português: "excelente"
  • です - động từ "là" trong thì hiện tại và dạng lịch sự.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 脚本 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

変化

Kana: へんか

Romaji: henka

Nghĩa:

thay đổi; sự biến đổi; thay đổi; đột biến; chuyển tiếp; sự biến đổi; Sự biến hình; sự biến hình; đa dạng; đa dạng; uốn cong; sự suy giảm; liên hợp

存在

Kana: そんざい

Romaji: sonzai

Nghĩa:

sự tồn tại; được

方言

Kana: ほうげん

Romaji: hougen

Nghĩa:

thổ ngữ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kịch bản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kịch bản" é "(脚本) kyakuhon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(脚本) kyakuhon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
脚本