Bản dịch và Ý nghĩa của: 脇 - waki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 脇 (waki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: waki

Kana: わき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: bên

Ý nghĩa tiếng Anh: side

Definição: Định nghĩa: Axila: A parte do flanco. Além disso, um lugar ou cena específica. Axila: Parte da lateral do corpo, região das axilas. Além disso, um lugar ou cena específica.

Giải thích và từ nguyên - (脇) waki

Từ tiếng Nhật 脇 (わき) bao gồm hai kanjis, 肉 (niku) có nghĩa là thịt và 月 (tsuki) có nghĩa là mặt trăng. Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "nách", là vùng của cơ thể con người nằm dưới vai và phía trên eo, nơi tìm thấy cơ cánh tay và ngực. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một người gần gũi hoặc hỗ trợ từ một người nào đó trong một nhiệm vụ hoặc dự án, chẳng hạn như trợ lý hoặc trợ lý. Ngoài ra, từ 脇 cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như 脇目を (wakime wo tsukau), có nghĩa là "Soslaio nhìn" hoặc "nhìn sang một bên."

Viết tiếng Nhật - (脇) waki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (脇) waki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (脇) waki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

側; 懐; 腋; 脇腹; 脇役; 脇道; 脇差し; 脇見; 脇目; 脇目使い; 脇目役; 脇目当て; 脇目取り; 脇目取り役; 脇目取り係; 脇目取り手; 脇目取り番; 脇目取り番号; 脇目取り部; 脇目取り部隊; 脇目取り隊; 脇目取り隊員; 脇目取り隊長; 脇目取り隊長補佐; 脇目取り隊長代理; 脇目取り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: わき waki

Câu ví dụ - (脇) waki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

脇役は重要な役割を果たします。

Wakiyaku wa juuyou na yakuwari wo hatashimasu

Vai trò hỗ trợ đóng một vai trò quan trọng.

  • 脇役 - nhân vật phụ
  • は - Título do tópico
  • 重要な - quan trọng
  • 役割 - papel, função
  • を - Título do objeto direto
  • 果たします - hoàn thành

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

表情

Kana: ひょうじょう

Romaji: hyoujyou

Nghĩa:

nét mặt

軽蔑

Kana: けいべつ

Romaji: keibetsu

Nghĩa:

khinh miệt; khinh bỉ

運ぶ

Kana: はこぶ

Romaji: hakobu

Nghĩa:

vận chuyển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bên" é "(脇) waki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(脇) waki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
脇