Bản dịch và Ý nghĩa của: 脂肪 - shibou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 脂肪 (shibou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shibou
Kana: しぼう
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mập; dầu; mỡ heo
Ý nghĩa tiếng Anh: fat;grease;blubber
Definição: Định nghĩa: Um nutriente usado principalmente como fonte de energia no corpo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (脂肪) shibou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chất béo". Nó bao gồm hai ký tự Kanji: 脂 (shi) có nghĩa là "chất béo" và 肪 (bou) có nghĩa là "mô mỡ". Từ nguyên của các nhân vật này có từ Trung Quốc cổ đại, nơi y học cổ truyền Trung Quốc đã nhận ra tầm quan trọng của chất béo trong cơ thể con người. Từ được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và sức khỏe, chẳng hạn như chế độ ăn uống và tập thể dục để giảm mỡ cơ thể.Viết tiếng Nhật - (脂肪) shibou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (脂肪) shibou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (脂肪) shibou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
脂肪; 脂肪組織; 脂肪細胞; 脂肪質; 脂肪分; 脂肪酸; 脂肪燃焼; 脂肪減少; 脂肪代謝; 脂肪蓄積
Các từ có chứa: 脂肪
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しぼう shibou
Câu ví dụ - (脂肪) shibou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 脂肪 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mập; dầu; mỡ heo" é "(脂肪) shibou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![脂肪](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/172.png)