Bản dịch và Ý nghĩa của: 胸 - mune

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 胸 (mune) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mune

Kana: むね

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: nhũ hoa; ngực

Ý nghĩa tiếng Anh: breast;chest

Definição: Định nghĩa: Partes do corpo humano. O local onde o coração e os pulmões estão localizados.

Giải thích và từ nguyên - (胸) mune

Từ tiếng Nhật 胸 (mune) có nghĩa là "ngực" hoặc "ngực". Nó bao gồm các nhân vật 肉 (Niku), có nghĩa là "xác thịt" hoặc "cơ" và 田 (TA), đại diện cho một trường hoặc cày đất. Người ta tin rằng sự kết hợp của các nhân vật này đại diện cho ý tưởng về một "lĩnh vực thịt", nghĩa là ngực như một vùng của cơ thể nơi có một lượng lớn cơ bắp và mô. Từ 胸 thường được sử dụng trong các biểu thức như 胸が痛い痛い (Mune Ga itai), có nghĩa là "cảm giác đau ngực" hoặc 胸張る (mune o hau), có nghĩa là "tự hào về điều gì đó".

Viết tiếng Nhật - (胸) mune

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (胸) mune:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (胸) mune

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

乳房; おっぱい; バスト; チチ; ブラ; ブラジャー; マンマ; モモ; 胸部; 胸元; 胸筋; 胸腺; 胸中; 胸元; 胸元部; 胸口; 胸骨; 胸毛; 胸板; 胸袋; 胸像; 胸囲; 胸部分; 胸部位; 胸部領域; 胸部周辺; 胸部解剖学; 胸部疾患; 胸部病気; 胸部症状; 胸部疾患;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むね mune

Câu ví dụ - (胸) mune

Dưới đây là một số câu ví dụ:

切ない気持ちが胸に詰まる。

Setsunai kimochi ga mune ni tsumaru

Một cảm giác đau đớn tích tụ trong ngực tôi.

Cảm giác buồn bã bị tắc trong ngực tôi.

  • 切ない - buồn, đau lòng
  • 気持ち - cảm xúc, cảm xúc
  • が - Título do assunto
  • 胸 - ngực
  • に - Título de localização
  • 詰まる - estar cheio, estar entupido

私の胸はいつもあなたを思い出します。

Watashi no mune wa itsumo anata o omoidashimasu

Trái tim tôi luôn nhớ bạn.

Ngực của tôi luôn nhớ bạn.

  • 私 - I - eu
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 胸 - substantivo que significa "peito" ou "coração"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • いつも - sempre
  • あなた - pronome pessoal que significa "você" - pronome pessoal que significa "bạn"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 思い出します - lembrar-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

先祖

Kana: せんぞ

Romaji: senzo

Nghĩa:

tổ tiên

話し合い

Kana: はなしあい

Romaji: hanashiai

Nghĩa:

cuộc thảo luận; hội nghị

商店

Kana: しょうてん

Romaji: shouten

Nghĩa:

cửa hàng; doanh nghiệp kinh doanh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhũ hoa; ngực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhũ hoa; ngực" é "(胸) mune". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(胸) mune", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
胸