Bản dịch và Ý nghĩa của: 背中 - senaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 背中 (senaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: senaka

Kana: せなか

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

背中

Bản dịch / Ý nghĩa: phía sau (của cơ thể)

Ý nghĩa tiếng Anh: back (of body)

Definição: Định nghĩa: Uma maçã podre por trás do corpo humano.

Giải thích và từ nguyên - (背中) senaka

Từ tiếng Nhật "背中" (せなか) có nghĩa là "trở lại" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" ngược "và" "" có nghĩa là "một nửa". Đọc sách La Mã là "Senaka". Đó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể con người phía sau cổ và phía trên mông. Điều quan trọng, trong tiếng Nhật, từ "" "có thể được sử dụng cả hai để chỉ lưng của một người và mặt sau của một con vật hoặc vật thể.

Viết tiếng Nhật - (背中) senaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (背中) senaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (背中) senaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

背後; 背面; 背部; 背骨; 背筋

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 背中

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せなか senaka

Câu ví dụ - (背中) senaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

背中が痛いです。

Senaka ga itai desu

Cái lưng của tôi đang bị đau.

Tôi bị đau lưng.

  • 背中 (senaka) - "lưng"
  • が (ga) - một phân tử chủ đề trong tiếng Nhật
  • 痛い (itai) - dolorido ou doer: đau đớn, đau buồn
  • です (desu) - uma forma educada de dizer "é" ou "está" em japonês -> uma maneira educada de dizer "é" ou "está" em japonês

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 背中 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

原文

Kana: げんぶん

Romaji: genbun

Nghĩa:

văn bản; nguyên bản

俄か

Kana: にわか

Romaji: niwaka

Nghĩa:

đột nhiên; đột ngột; không ngờ tới; ngẫu hứng; ngẫu hứng

向こう

Kana: むこう

Romaji: mukou

Nghĩa:

Ngoài ra; ở đó; theo hướng ngược lại; phần khác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phía sau (của cơ thể)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phía sau (của cơ thể)" é "(背中) senaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(背中) senaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
背中