Bản dịch và Ý nghĩa của: 肩 - kata
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 肩 (kata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kata
Kana: かた
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vai
Ý nghĩa tiếng Anh: shoulder
Definição: Định nghĩa: As glândulas de ambos os lados do pescoço que estão ligadas à parte superior do corpo humano.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (肩) kata
肩 (かた, kata) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vai". Nó bao gồm chữ kanji 肩, có nghĩa là "vai" và được phát âm giống như "ken" hoặc "kata", và chữ hiragana かた, là cách đọc của từ này trong tiếng Nhật. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng nó được cho là bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ "katai", có nghĩa là "cứng" hoặc "cứng", liên quan đến độ cứng của vai. Từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như 肩をすくめる (kata wo sukumeru), có nghĩa là "nhún vai", và 肩を落とす (kata wo otosu), có nghĩa là "chán nản".Viết tiếng Nhật - (肩) kata
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (肩) kata:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (肩) kata
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
肩; かた; ケン; かん; えんどう; えんどうがた; えんどうがたの肩; えんどうがたのかた; かたな; かたたち; かたひざ; かたひじ; かたひじの肩; かたひじのかた; かたひじのこう; かたひじのこうがた; かたひじのこうがたの肩; かたひじのこうがたのかた; かたひじのこうがたのこう; かたひじのこうがたのこうがた.
Các từ có chứa: 肩
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かた kata
Câu ví dụ - (肩) kata
Dưới đây là một số câu ví dụ:
がっくりと肩を落とした。
Gakkuri to kata wo otoshita
Tôi gục vai.
- がっくりと - trơ mắt
- 肩を落とした - đau khổ
肩が凝る。
Kata ga koru
Đôi vai tôi căng cứng.
Vai tôi cứng đờ.
- 肩 (kata) - vai
- が (ga) - Título do assunto
- 凝る (koru) - trở nên căng thẳng, cứng, đau nhức
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 肩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vai" é "(肩) kata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.