Bản dịch và Ý nghĩa của: 職業 - shokugyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 職業 (shokugyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shokugyou

Kana: しょくぎょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

職業

Bản dịch / Ý nghĩa: nghề nghiệp; việc kinh doanh

Ý nghĩa tiếng Anh: occupation;business

Definição: Định nghĩa: Một công việc hoặc nghề nghiệp mà một người kiếm sống.

Giải thích và từ nguyên - (職業) shokugyou

Từ tiếng Nhật (shokugyou) được tạo thành từ hai kanjis: (shoku) có nghĩa là "nghề nghiệp" hoặc "nghề" và 業 (gyou) có nghĩa là "công việc" hoặc "kinh doanh". Họ cùng nhau hình thành thuật ngữ đề cập đến nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp mà một người chọn để theo đuổi. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ 職 (shoku) được sử dụng để đề cập đến một vị trí chính thức hoặc việc làm trong chính phủ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại công việc hoặc nghề nghiệp nào. Kanji (Gyou) bắt nguồn từ Karma, có nghĩa là "hành động" hoặc "công việc". Từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ sự nghiệp hoặc nghề nghiệp của một người, và là một thuật ngữ phổ biến trong chương trình giảng dạy, phỏng vấn việc làm và thảo luận về thị trường việc làm.

Viết tiếng Nhật - (職業) shokugyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (職業) shokugyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (職業) shokugyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仕事; 職; 職分; 職務; 職種

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 職業

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょくぎょう shokugyou

Câu ví dụ - (職業) shokugyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の職業は翻訳者です。

Watashi no shokugyou wa honyakusha desu

Nghề nghiệp của tôi là phiên dịch

Nghề nghiệp của tôi là phiên dịch viên.

  • 私 - I - eu
  • の - Pronome possessivo "meu"
  • 職業 - substantivo que significa "profissão" -> substantivo que significa "nghề nghiệp"
  • は - "manifesto"
  • 翻訳者 - tradutor
  • です - verbo ser/estar, equivalente a "sou" - verbo "estou"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 職業 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: か

Romaji: ka

Nghĩa:

Phòng; phần

民間

Kana: みんかん

Romaji: minkan

Nghĩa:

riêng tư; dân sự; dân sự; phổ biến; dân gian; không chính thức

脱出

Kana: だっしゅつ

Romaji: dashutsu

Nghĩa:

bỏ trốn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghề nghiệp; việc kinh doanh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghề nghiệp; việc kinh doanh" é "(職業) shokugyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(職業) shokugyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
職業